Checquered là gì?Written By FindZon @checquered /tʃekəd/* tính từ– kẻ ô vuông; kẻ ca rô– (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió=a checquered life+ cuộc đời ba chìm bảy nổi, 4/5 - (1 Bình chọn) Liên QuanTocsin là gì?Bombarded là gì?Croupous là gì?Lubricatory là gì?Stunt là gì?Loss là gì?Resonated là gì?Baronetcy Có Nghĩa Là Gì?Close-Fitting Là Gì?Resources là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.