chạy vụt: – run like the wind; scamper|= tôi thoáng thấy tên trộm chạy vụt đi i caught sight of the thief scampering away
Chạy vụt tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Bột kiều mạch tiếng Anh là gì?
- Gần biển tiếng Anh là gì?
- Hạn độ tiếng Anh là gì?
- Thuật ngữ chuyên môn tiếng Anh là gì?
- Thẳng tắp tiếng Anh là gì?
- Du côn tiếng Anh là gì?
- Tổng công ty tiếng Anh là gì?
- Mỏng nhẹ mỏng tang tiếng Anh là gì?
- Dám làm tiếng Anh là gì?
- Trăng hạ tuần tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.