chạy đua: – to race; to run a race|= cuộc chạy đua 800 mét an 800 metre race|= chạy đua cự ly dài/trung bình long-distance/middle-distance race
Chạy đua tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Chó đi lạc tiếng Anh là gì?
- Cây hẹ tây tiếng Anh là gì?
- Lý do căn bản tiếng Anh là gì?
- Cường điệu hóa hỏng tiếng Anh là gì?
- Lạch bạch tiếng Anh là gì?
- Giao hoán tiếng Anh là gì?
- Hớ tiếng Anh là gì?
- Đường viền đỉnh tiếng Anh là gì?
- Máy ép trái cây tiếng Anh là gì?
- Kết diềm đăng ten tổ ong tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.