chạy đua: – to race; to run a race|= cuộc chạy đua 800 mét an 800 metre race|= chạy đua cự ly dài/trung bình long-distance/middle-distance race
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp cả các ví dụ để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply