Từ điển Anh – Việt: Ceremonies có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– nghi thức, nghi lễ
– sự khách sáo, sự kiểu cách
=there is no need for ceremony between friends+ giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
!to stand on (upon) ceremony
– (xem) stand
!without ceremony
– tự nhiên không khách sáo
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.