@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất … [Read more...] about Check Là Gì?
You are here: Home / Archives for English – Vietnamese
English – Vietnamese
- « Go to Previous Page
- Go to page 1
- Interim pages omitted …
- Go to page 24
- Go to page 25
- Go to page 26