@ash /æʃ/* danh từ- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro- (số nhiều) tro hoả táng!to lay in ashes- đốt ra tro, đốt sạch!to turn to dust and ashes- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)* danh từ- (thực vật học) cây tần bì, … [Read more...] about Ash Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
@agreement /əgri:mənt/ * danh từ - Hiệp định, hiệp nghị - Hợp đồng, giao kèo - Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung - Sự phù hợp, sự hoà hợp Agreement là gì? Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó. Example: The cooperation … [Read more...] about Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
Courier Là Gì?
@courier /kuriə/ * danh từ - người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo) = Vietnam Courier+ tin tức Vietnam =diplomatic courier+ người giao thông ngoại giao, Trong Dota 2 Courier là gì? P/s: Các game thủ Dota đã quá quen thuộc với thuật ngữ này. Courier chỉ một con Gà đưa đồ (chim đưa đồ) trong game Dota (cả Dota 1 và Dota 2 đều có … [Read more...] about Courier Là Gì?
Administrate Là Gì?
@administrate /ədministreit/ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, (Ngoại động từ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị Ex: They are looking for someone to administrate the new division. (Họ đang tìm kiếm ai đó để quản lý, điều hành bộ phận mới.) Từ gần nghĩa * Synonyms: Manage: Quản lý, trông nom Ex: My sister … [Read more...] about Administrate Là Gì?
Boxing-Match Là Gì?
@boxing-match /bɔksiɳmætʃ/ * danh từ - trận đấu quyền Anh, Boxing-match (n) có nghĩa là Trận đấu quyền Anh Đây là một từ thông dụng; dùng để chỉ trận đấm bốc đối kháng giữa hai võ sĩ. Ex: Almost international boxing-matches are attractive because participants are professional boxer. (Hầu hết các trận đấu quyền Anh thế giới đều rất hấp dẫn vì người dự thi là các võ sĩ … [Read more...] about Boxing-Match Là Gì?
Appealing Là Gì?
@appealing /əpi:liɳ/* tính từ- van lơn, cầu khẩn=with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn=an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng=an appealing voice+ giọng nói thương tâm- lôi cuốn, quyến rũ@appeal /əpi:l/* danh từ- sự kêu gọi; lời kêu gọi- lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn=with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn=to make an appeal to someones … [Read more...] about Appealing Là Gì?
Connexion Là Gì?
@connexion /kənekʃn/ * danh từ - sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối =to have a connection with+ có quan hệ với - sự mạch lạc =there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả - sự giao thiệp, sự kết giao =to form a connection with someone+ giao thiệp với ai =to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt … [Read more...] about Connexion Là Gì?
[Beige Là Gì?] Màu Beige (Be) là Màu Gì?
@beige /beiʤ/ * danh từ - vải len mộc - màu be (thực ra là màu Beige), Beige là gì? Beige là một danh từ chỉ một loại vải len mộc, có màu be. Khoan đã nhé, "Màu Be" mà chúng ta thường nói có phải xuất thân từ Beige không? Chắc chắn rồi! (Danh từ) vải len mộc Ex: The sweater which I worn yesterday is made of beige. (Cái áo len dài tay tôi mặc hôm qua được làm từ … [Read more...] about [Beige Là Gì?] Màu Beige (Be) là Màu Gì?
Apprehension Là Gì?
@apprehension /,æprihenʃn/* danh từ- sự sợ, sự e sợ=apprehension of death+ sự sợ chết=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì=to be under apprehension that...+ e sợ rằng...- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm … [Read more...] about Apprehension Là Gì?
Alter Là Gì?
@alter /ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi; sửa đổi, sửa lại=to ones way of living+ thay đổi lối sống=to alter ones mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)@alter- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh, … [Read more...] about Alter Là Gì?