@caught /kætʃ/* danh từ- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp=a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)- sự đánh cá; mẻ cá=a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở=it is no catch+ món này chẳng bở gì- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào … [Read more...] about Caught Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Companion Có Nghĩa Là Gì?
@companion /kəmpænjən/* danh từ- bạn, bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)- sổ tay, sách hướng dẫn=the gardeners companion+ sổ tay người làm vườn- vật cùng đôi=companion shoe+ chiếc giày … [Read more...] about Companion Có Nghĩa Là Gì?
Collar Có Nghĩa Là Gì?
@collar /kɔlə/* danh từ- cổ áo=soft collar+ cổ mềm=stiff collar+ cổ cứng=detachable collar+ cổ rời- vòng cổ (chó, ngựa)- (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm- vòng lông cổ (chim, thú)- chả cuộn (thịt, cá)!byron collar- cổ hở!to be in collar- đang làm việc, đang có làm việc!to be out of collar- không có việc làm, thất nghiệp!to work against the collar- làm việc hết sức căng thẳng; vất … [Read more...] about Collar Có Nghĩa Là Gì?
Broke Có Nghĩa Là Gì?
@broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)* tính từ- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng@break /breik/* danh từ ((cũng) brake)- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-(ngôn ngữ nhà … [Read more...] about Broke Có Nghĩa Là Gì?
Blessed Có Nghĩa Là Gì?
@blessed /blesid/* tính từ- thần thánh; thiêng liêng- hạnh phúc sung sướng; may mắn- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái=that blessed boy!+ thằng ranh con quỷ quái@bless /bles/* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /blest/, blest /blest/- giáng phúc, ban phúc- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc=to be blessed with good health+ được may mắn là có sức … [Read more...] about Blessed Có Nghĩa Là Gì?
Buoy Có Nghĩa Là Gì?
@buoy /bɔi/* danh từ- (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa* ngoại động từ- đặt phao, thả phao=to buoy [out] a channel+ thả phao ở eo biển- ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên- ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn=to be buoyed up with new hope+ phấn chấn lên với niềm hy vọng mới, … [Read more...] about Buoy Có Nghĩa Là Gì?
Chicken Có Nghĩa Là Gì?
@chicken /tʃikin/* danh từ- gà con; gà giò- thịt gà giò- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=he is no chicken+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) máy bay khu trục!to count ones chickens before they are hatched- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên!mother careys chicken- chim hải âu nhỏ!thats their … [Read more...] about Chicken Có Nghĩa Là Gì?
Carving Có Nghĩa Là Gì?
@carving /kɑ:viɳ/* danh từ- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm- sự lạng thịt@carve /kɑ:v/* động từ- khắc, tạc, chạm, đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt … [Read more...] about Carving Có Nghĩa Là Gì?
Cone Có Nghĩa Là Gì?
@cone /koun/* danh từ- hình nón; vật hình nón- (thực vật học) nón- (động vật học) ốc nón- (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)- (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)* ngoại động từ- làm thành hình nón=to be coned+ bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)* nội động từ- có hình nón@cone- (Tech) hình nón@cone- hình nón, mặt nón- c. of class … [Read more...] about Cone Có Nghĩa Là Gì?
Correspondence Có Nghĩa Là Gì?
@correspondence /,kɔrispɔndəns/* danh từ- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp- thư từ; quan hệ thư từ=to be in (to have) correspondence with someone+ trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai=to do (to attend to) the correspondence+ viết thư=correspondence clerk+ người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký=correspondence class+ lớp học bằng thư, lớp hàm … [Read more...] about Correspondence Có Nghĩa Là Gì?