@bout /baut/* danh từ- lần, lượt, đợi=a bout of fighting+ một đợt chiến đấu- cơn (bệnh); chầu (rượu)=a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi=a dringking bout+ một chầu say bí tỉ- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức=a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch=a bout with the gloves+ cuộc so găng!this bout- nhân dịp này, … [Read more...] about Bout Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Appetite Có Nghĩa Là Gì?
@appetite /æpitait/* danh từ- sự ngon miệng, sự thèm ăn=to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng=to spoil (take away) someones appetite+ làm ai ăn mất ngon=to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng=to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát=appetite for reading+ sự ham đọc … [Read more...] about Appetite Có Nghĩa Là Gì?
Caution Có Nghĩa Là Gì?
@caution /kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng, sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo, lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ- (thông tục) người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước, cảnh cáo=to caution … [Read more...] about Caution Có Nghĩa Là Gì?
Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
@blanket /blæɳkit/ Blanket có thể là Danh từ, Tính từ hoặc Ngoại động từ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể sau đây: Nghĩa của từ Blanket theo Từ điển * danh từ - mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; … [Read more...] about Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
Candle Có Nghĩa Là Gì?
@candle /kændl/* danh từ- cây nến- (vật lý) nến ((cũng) candle power)!to burn the candle at both end- (xem) burn!cant (is not fit to) hold a candle to- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho!the game is not worth the candle- (xem) game!when candles are not all cats are grey- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh* ngoại động từ- soi (trứng)@candle- (Tech) … [Read more...] about Candle Có Nghĩa Là Gì?
Clutter Có Nghĩa Là Gì?
@clutter /klʌtə/* danh từ- tiếng ồn ào huyên náo- sự lộn xộn, sự hỗn loạn=to be in a clutter+ mất trật tự, lôn xộn- sự mất bình tĩnh* ngoại động từ- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại* nội động từ- quấy phá; làm ồn ào huyên … [Read more...] about Clutter Có Nghĩa Là Gì?
Church Có Nghĩa Là Gì?
@church /tʃə:tʃ/* danh từ- nhà thờ- buổi lễ (ở nhà thờ)=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?- Church giáo hội; giáo phái!the Catholic Church- giáo phái Thiên chúa!as poor as a church mouse- nghèo xơ nghèo xác!to go into the church- đi tu!to go to church- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)- lấy vợ, lấy chồng* ngoại động từ- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ … [Read more...] about Church Có Nghĩa Là Gì?
Cosmic Là Gì?
@cosmic /kɔzmik/ * tính từ - (thuộc) vũ trụ =cosmic rays+ tia vũ trụ - rộng lớn, mênh mông, khổng lồ - có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà @cosmic - (Tech) thuộc vũ trụ, Cosmic là gì? Chúng ta đã quá quen thuộc với Vũ trụ điện ảnh Marvel, cũng như thuật ngữ "Cosmic". Nhưng không phải ai cũng biết trong Tiếng Anh, Cosmic có nghĩa là gì? Cosmic là một … [Read more...] about Cosmic Là Gì?
Children Là Gì? Cách sử dụng số nhiều trong tiếng Anh
@children /tʃaild/ * Danh từ số nhiều children là một biến thể của từ Child (Danh từ số ít - Đứa trẻ). Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng mang tính thiếu tích cực: Như trẻ con, chưa đủ chững chạc... Children là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng Children? Children thường dùng để những đứa con trong gia đình, những đứa trẻ. Từ này rất phổ biến trong đời sống hằng ngày, trong văn … [Read more...] about Children Là Gì? Cách sử dụng số nhiều trong tiếng Anh
Corner Có Nghĩa Là Gì?
@corner /kɔ:nə/* danh từ- góc (tường, nhà, phố...)=the corner of the street+ góc phố=to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường- nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm=done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút- nơi, phương=fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn … [Read more...] about Corner Có Nghĩa Là Gì?