@bunting /bʌntiɳ/* danh từ- vải may cờ- cờ* danh từ- (động vật học) chim sẻ đất@bunt /bʌnt/* danh từ- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)* danh từ- sự húc- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)* động từ- húc (bằng đầu, bằng sừng)- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày), … [Read more...] about Bunting Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Ancillary Có Nghĩa Là Gì?
@ancillary /ænsiləri/ * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc @ancillary - bổ sung, phụ thuộc, Ancillary là gì? Ancilallry là một tính từ có nghĩa là phụ thuộc, lệ thuộc. Ex: The succeed of literacy campaign is ancillary to various factors. (Sự thành công của chiến dịch xóa mù chữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.) … [Read more...] about Ancillary Có Nghĩa Là Gì?
Admonish Có Nghĩa Là Gì?
@admonish /ədmɔniʃ/* ngoại động từ- khiển trách, quở mắng, la rầy- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên=to admonish someones to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước=to admonish someones of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm- (+ of) nhắc, nhắc nhở=to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa, … [Read more...] about Admonish Có Nghĩa Là Gì?
Babble Có Nghĩa Là Gì?
@babble /bæbl/* danh từ+ (babblement) /bæblmənt/- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)- sự nói lảm nhảm, sự- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)- sự tiết lộ (bí mật)* động từ- bập bẹ, bi bô (trẻ con)- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép- rì rào, róc rách (suối)- tiết lộ (bí mật)@babble- (Tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [TQ]; nhiễu loạn, … [Read more...] about Babble Có Nghĩa Là Gì?
Cobbler Có Nghĩa Là Gì?
@cobbler /kɔblə/* ngoại động từ- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)- vứt lẫn vào nhau- vá (giày); vá đụp (quần áo)* danh từ- thợ chữa giày=cobblers wax+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)- người thợ vụng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả, … [Read more...] about Cobbler Có Nghĩa Là Gì?
Area Là Gì?
@area /eəriə/ * danh từ Area là gì? Area có thể là diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, phạm vi, diện tích... Đây là một danh từ khá phổ biến với ý nghĩa đa dạng. Cùng tìm hiểu về từ Area trong bài viết này. Định nghĩa Area theo từ điển Anh Việt - diện tích, bề mặt =area under crop+ diện tích trồng trọt =area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ - vùng, khu … [Read more...] about Area Là Gì?
Closely Có Nghĩa Là Gì?
@closely /klousli/* phó từ- gần, gần gũi, thân mật=closely related+ có họ gần với nhau- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau=to pursure closely+ theo sát=closely written+ viết sít vào nhau=he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề, … [Read more...] about Closely Có Nghĩa Là Gì?
Breed Có Nghĩa Là Gì?
@breed /bri:d/* danh từ- nòi, giống- dòng dõi* (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/- gây giống; chăn nuôi=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ- gây ra, phát sinh ra=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật* (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/- … [Read more...] about Breed Có Nghĩa Là Gì?
Bell Có Nghĩa Là Gì?
@bell /bel/* danh từ- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)- tiếng chuông- (thực vật học) tràng hoa- (địa lý,địa chất) thể vòm!to bear the bell- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu!to bear (carry) away the bell- chiếm giải nhất trong cuộc thi!to lose the bell- thất bại trong cuộc thi!to ring the bell- rung chuông- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết … [Read more...] about Bell Có Nghĩa Là Gì?
Bluish Là Gì?
@bluish /blu:iʃ/ * tính từ - hơi xanh, xanh xao, xanh xanh, (mang nghĩa tiêu cực) Bluish là gì? Đây là một Tính từ chỉ màu sắc: Hơi xanh, xanh xanh. Ex: The man is trying to control the fear on his bluish face. (Người đàn ông đang cố kiềm chế nỗi sợ hãi trên khuôn mặt xanh xao của anh ta.) … [Read more...] about Bluish Là Gì?