@scouring* danh từ- sự tẩy sạch, sự làm sạch@scour /''skauə/* danh từ- sự lau chùi, sự cọ- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)- thuốc tẩy vải- bệnh ỉa chảy (của động vật)* ngoại động từ- lau, chùi cọ- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)- tẩy, gột (quần áo)- tẩy (ruột)* động từ- sục vội sục vàng, sục tìm=to scour the coast+ sục vội sục vàng ven biển- đi … [Read more...] about Scouring là gì?
English – Vietnamese
Mature là gì?
@mature /mə''tjuə/* tính từ- chín, thành thực, trưởng thành=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)* ngoại động từ- làm cho chín, làm cho chín … [Read more...] about Mature là gì?
Sluice là gì?
@sluice /slu:s/* danh từ- cửa cống, cống- lượng nước ở cửa cống- (như) sluice-way- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa* ngoại động từ- đặt cửa cống, xây cửa cống- tháo nước cửa cống- cọ, rửa (quặng...)=to sluice ores+ rửa quặng- xối nước, giội ào nước* nội động từ- chảy ào ào, chảy mạnh=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)', … [Read more...] about Sluice là gì?
Calmer là gì?
@calm /kɑ:m/* tính từ- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)- bình tĩnh, điềm tĩnh=keep calm+ hãy bình tĩnh- (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ=it is pretty calm of him+ thằng cha khá trơ tráo* danh từ- sự yên lặng, sự êm ả- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)- thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)* động từ- làm dịu đi, làm … [Read more...] about Calmer là gì?
Sustain là gì?
@sustain /səs''tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự, chịu đựng=to sustain the shock of the enemy''s tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với- nhận, chấp nhận- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)- (thể dục,thể … [Read more...] about Sustain là gì?
Higher là gì?
@higher- cao hơn, có cấp cao hơn@high /hai/* tính từ- cao=high mountain+ núi cao=high flight+ sự bay cao=high price+ giá cao=high speed+ tốc độ cao=high voice+ giọng cao=to have a high opinion of+ đánh giá cao- cao giá, đắt=corn is high+ lúa gạo đắt- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên=high road+ đường cái=high crime+ trọng tội, tội lớn=High Court+ toà án tối cao=high … [Read more...] about Higher là gì?
I là gì?
@i /ai/* danh từ, số nhiều Is, I''s- một (chữ số La mã)- vật hình I!to dot the i''s and cross the t''s- (xem) dot* đại từ- tôi, ta, tao, tớ=i said so+ tôi nói vậy=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi* danh từ- the i (triết học) cái tôi@i/o- hệ thống vào/ra', … [Read more...] about I là gì?
Soldiered là gì?
@soldier /''souldʤə/* danh từ- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải, (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người … [Read more...] about Soldiered là gì?
Rush là gì?
@rush /rʌʃ/* danh từ- (thông tục) cây bấc- vật vô giá trị=not worth a rush+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm=don''t care a rush+ cóc cần gì cả* danh từ- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)=to make a rush at someone+ xông vào ai=to be swept by the rush of the river+ bị nước sông cuốn đi- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)=rush of armaments+ sự chạy đua … [Read more...] about Rush là gì?
Lames là gì?
@lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho … [Read more...] about Lames là gì?