@nick /nik/* danh từ- nấc, khía!in the nick [of time]- đúng lúc* ngoại động từ- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)- đoán trúng (sự thật)- gieo (súc sắc) trúng số to- (từ lóng) ăn cắp, xoáy* nội động từ- (nick in) chặn ngang (chạy đua)- (nick with) giao phối (động vật)', … [Read more...] about Nicks là gì?
English – Vietnamese
Swears là gì?
@swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, … [Read more...] about Swears là gì?
Dub là gì?
@dub /dʌb/* danh từ- vũng sâu (ở những dòng suối)- (từ lóng) vũng lầy; ao* ngoại động từ- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm- bôi mỡ (vào da thuộc)- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)* ngoại động từ- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim, … [Read more...] about Dub là gì?
Darkest là gì?
@dark /dɑ:k/* tính từ- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám=it is gretting dark+ trời bắt đầu tối=a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao=a dark sky+ bầu trời u ám- ngăm ngăm đen, đen huyền=a dark skin+ da ngăm đen=dark eyes+ mắt huyền- thẫm sẫm (màu)- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch=a dark future+ tương lai mờ mịt- tối tăm, dốt nát, ngu dốt=in the … [Read more...] about Darkest là gì?
Bangs là gì?
@bang /bæɳ/* danh từ- tóc cắt ngang trán* ngoại động từ- cắt (tóc) ngang trán* danh từ- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn=to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái* ngoại động từ- đánh mạnh, đập mạnh=to bang ones first on the table+ đập bàn thình thình- nện đau, đánh, đấm- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn* nội động từ- sập mạnh; nổ vang=the gun banged+ tiếng súng nổ … [Read more...] about Bangs là gì?
Crystals là gì?
@crystal /kristl/* danh từ- tinh thể=single crystal+ tinh thể đơn=organic crystal+ tinh thể hữu cơ- pha lê; đồ pha lê- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê@crystal- (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh@crystal- tinh thể; bán dẫn, … [Read more...] about Crystals là gì?
Crippled là gì?
@cripple /kripl/* danh từ- người què- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)* ngoại động từ- làm què, làm tàn tật- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại=the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng- (nghĩa bóng) làm tê liệt=to cripple someones efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai* nội động từ- (+ along) đi khập khiễng, … [Read more...] about Crippled là gì?
Re- là gì?
@re-- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- kháng cự- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- … [Read more...] about Re- là gì?
Squelching là gì?
@squelch /skweltʃ/* danh từ- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát- sự chấm dứt- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng* ngoại động từ- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)- chấm dứt, làm … [Read more...] about Squelching là gì?
Singed là gì?
@singe /sindʤ/* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)- sự cháy sém- chỗ cháy sém* ngoại động từ- làm cháy sém (ngoài mặt, đốt sém (mặt ngoài, thui=to singe a pig+ thui lợn- làm tổn thương, làm tổn hại=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương* nội động từ- cháy sém!to singe one''s feathers (wings)- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ', … [Read more...] about Singed là gì?