@neighbour /''neibə/* danh từ- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh=next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách- người đồng loại=be kind to your neighbour+ nên tử tế với người đồng loại* động từ (song (ạy) kh upon, with)- ở gần, ở bên, ở cạnh=the wood neighbours upon the lake+ khu rừng ở ngay cạnh hồ@neighbour- bên cạnh; đại lượng gần // giới … [Read more...] about Neighbour là gì?
English – Vietnamese
Laws là gì?
@law /lɔ:/* danh từ- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ=to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ=the laws of gravity+ những định luật về trọng lực=the laws of football+ luật bóng đá=the laws of painting+ quy tắc hội hoạ=economic laws+ quy luật kinh tế=the law of supply and demand+ luật cung cầu- pháp luật, luật=everybody is equal before … [Read more...] about Laws là gì?
Retrogressive là gì?
@retrogressive /''retrougreid/* tính từ+ (retrogressive) /,retrou''gresiv/- lùi lại, thụt lùi- thoái hoá, suy đồi- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)- ngược, nghịch=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược- (quân sự) rút lui, rút chạy* danh từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu- khuynh hướng lạc hậu* nội động từ- đi giật … [Read more...] about Retrogressive là gì?
Tie là gì?
@tie /tai/* danh từ- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày- ca vát- nơ, nút- bím tóc- (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ=ties of blood+ quan hệ dòng máu- sự ràng buộc, sự hạn chế- (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm- (âm nhạc) dấu nối* … [Read more...] about Tie là gì?
Abandons là gì?
@abandon /əbændən/* ngoại động từ- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng=to abandon ones wife and children+ ruồng bỏ vợ con=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)* danh từ- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=with abandon+ phóng túng@abandon- (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ), … [Read more...] about Abandons là gì?
International là gì?
@international /,intə''næʃənl/* tính từ- quốc tế- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản* danh từ- vận động viên trình độ quốc tế- đại biểu quốc tế cộng sản- cuộc thi đấu quốc tế- (International) Quốc tế cộng sản=the First International+ Quốc tế cộng sản I=the Second International+ Quốc tế cộng sản II=the Third International+ Quốc tế cộng sản III', … [Read more...] about International là gì?
Butter là gì?
@butter /bʌtə/* danh từ- bơ- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện!to look as if butter would not melt in ones mouth- làm ra bộ đoan trang; màu mè* ngoại động từ- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)!fine words butter no parsnips- (xem) word!to worf [on] which side ones bread buttered- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ … [Read more...] about Butter là gì?
Racket là gì?
@racket /''rækit/* danh từ- (như) racquet- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo=to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng=a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng=to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền- cơn thử thách=to stand the … [Read more...] about Racket là gì?
Initiating là gì?
@initiate /i''niʃiit/* danh từ- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo* tính từ- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo* ngoại động từ- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng- vỡ lòng, khai … [Read more...] about Initiating là gì?
Railroading là gì?
@railroading* danh từ- việc kinh doanh ngành đường sắt@railroad /''reilroud/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa* ngoại động từ- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa- xây dựng đường sắt- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai* nội động từ- đi du lịch … [Read more...] about Railroading là gì?