* danh từ
– thác nước
– (vật lý) tầng, đợt
=distillation cascade+ tầng cất
=hard cascade+ đợt cứng
– màn ren treo rủ
* nội động từ
– đổ xuống như thác, chảy như thác
@cascade
– (Tech) tầng (nối tiếp,
nối tầng, ghép tầng
@cascade
– tầng, cấp,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– thác nước
– (vật lý) tầng, đợt
=distillation cascade+ tầng cất
=hard cascade+ đợt cứng
– màn ren treo rủ
* nội động từ
– đổ xuống như thác, chảy như thác
@cascade
– (Tech) tầng (nối tiếp,
nối tầng, ghép tầng
@cascade
– tầng, cấp,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.