* danh từ
– căng tin
=dry canteen+ căng tin không bán rượu
=wet canteen+ căng tin có bán rượu
– bi đông (đựng nước)
– đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại
– hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.