* danh từ
– lồng, chuồng, cũi
– trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
– buồng (thang máy)
– bộ khung, bộ sườn (nhà…)
* ngoại động từ
– nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
– giam giữ
@cage
– (Tech) lồng, buồng; lưới; khung,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– lồng, chuồng, cũi
– trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
– buồng (thang máy)
– bộ khung, bộ sườn (nhà…)
* ngoại động từ
– nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
– giam giữ
@cage
– (Tech) lồng, buồng; lưới; khung,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.