Từ điển Anh – Việt: Bungs có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
* danh từ
– nút thùng
* ngoại động từ
– đậy nút (thùng)
– (từ lóng) ném (đá…)
!to bung off
– (từ lóng) vội vã chạy trốn
* tính từ
– (úc) (từ lóng) chết
– vỡ nợ
=to go bung+ chết, vỡ nợ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.