* danh từ
– bó
=to be tied up in bundles+ được buộc thành từng bó
– bọc, gói
=a bundle of clothes+ một bọc quần áo
* ngoại động từ
– (+ up) bó lại
– (+ up) bọc lại, gói lại
– (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa
– (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi
=to bundle someone out of the house+ tống cổ ai ra khỏi nhà
* nội động từ
– đi vội
=to bundle off+ cuốn gói ra đi
@bundle
– (Tech) bó, chùm, cả bộ
@bundle
– chùm, mớ, bó; (tô pô) không gian phân thớ
– b. of cireles chùm đường tròn
– b. of coefficients chùm hệ số
– b. of conis chùm cônic
– b. of lines (rays) chùm đường thẳng
– b. of planes chùm mặt phẳng
– b. of quadrics chùm quađric
– b. of spheres chùm mặt cầu
– fibre b. không gian phân thớ chính
– principal fibre b. (tô pô) không gian phân thớ chính
– simple b. chùm đơn, phân thớ đơn
– sphere b. chùm mặt cầu
– tangent b. chùm tiếp tuyến
– tensorr b. chùm tenxơ,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.