* danh từ
– (đánh bài) brit
* danh từ
– cái cầu
– sống (mũi)
– cái ngựa đàn (viôlông, ghita…)
– (vật lý) cầu
=resistancy bridge+ cầu tần cao
– (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
!bridge of gold; golden bridge
– đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
!to burn ones bridge
– (xem) burn
* ngoại động từ
– xây cầu qua (sông…)
– vắt ngang
=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời
– vượt qua, khắc phục
=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn
!to bridge the gap
– lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
@bridge
– (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)
@bridge
– (kỹ thuật) cầu
– suspension b. (kỹ thuật) cầu treo,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.