Border có thể là danh từ, ngoại động từ hoặc nội động từ. Cùng tìm hiểu rõ hơn về từ Border trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào qua các ví dụ cụ thể sau:
Nội Dung Chính
1. Danh từ:
- Biên giới.
Ex1. They’ll ask for your passport at the border.
(Họ sẽ yêu cầu hộ chiếu của anh ở biên giới.)
- Đường viền.
Ex1. The border of a tablecloth.
(Đường viền tấm khăn bàn.)
Ex2. The border of a picture/photograph.
(Đường viền của một bức tranh/bức ảnh.)
- Luống, bờ (quanh vườn, bãi cỏ…)
Ex1. A herbaceous border.
(Bờ cỏ.)
Ex2. A border of tulips.
(Luống hoa tulips.)
2. Ngoại động từ:
- Viền.
Ex1. A handkerchief bordered with lace.
(Một chiếc khăn tay viền ren.)
- Tiếp giáp với. (with on)
Ex1. Germany border on France.
(Nước Đức tiếp giáp với Pháp)
Ex2. Our garden is bordered on one side by a stream.
(Một phía khu vườn của tôi giáp với một dòng suối.)
3. Nội động từ:
- Gần với cái gì, tiếp giáp với cái gì. (to border on something)
Ex1. The park borders on the shores of the lake.
(Công viên nằm giáp với bờ hồ.)
Ex2. The new housing estate border on the motorway.
(Khu nhà mới kế bên đường lộ.)
- Gần giống như cái gì.
Ex1. Our task border on the impossible.
(Nhiệm vụ của chúng tôi gần như bất khả thi.)
Những từ liên quan:
- Abut: Tiếp giáp với.
- His garden abuts on our shed. (Vườn nhà ông ấy tiếp giáp với nhà kho của chúng tôi).
- Margin: Mép, bờ, rìa.
- On the margin of a lake. (Trên bờ hồ).
- Molding, moulding, edge, perimeter, borderline, delimitation, mete, march, bound.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.