* danh từ
– ngọn lửa
– ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
– sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the flowers make a blaze of colour in the garden+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
=in the full blaze of ones reputation+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
– sự bột phát; cơn bột phát
=a blaze of anger+ cơn giận đùng đùng
– (số nhiều) (từ lóng) địa ngục
!to go blazes!
– (xem) go
!like blazes
– dữ dội, mãnh liệt, điên lên
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.