* danh từ
– bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
=ship in ballast+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
– đá balat
– sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
=to have no ballast+ không chắc chắn, không chín chắn
=to lose ones ballast+ mất bình tĩnh
* ngoại động từ
– bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
– rải đá balat
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.