@apprehension /,æprihenʃn/* danh từ- sự sợ, sự e sợ=apprehension of death+ sự sợ chết=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì=to be under apprehension that...+ e sợ rằng...- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm … [Read more...] about Apprehension Là Gì?
Alter Là Gì?
@alter /ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi; sửa đổi, sửa lại=to ones way of living+ thay đổi lối sống=to alter ones mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)@alter- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh, … [Read more...] about Alter Là Gì?
Check Là Gì?
@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất … [Read more...] about Check Là Gì?