@children /tʃaild/ * Danh từ số nhiều children là một biến thể của từ Child (Danh từ số ít - Đứa trẻ). Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng mang tính thiếu tích cực: Như trẻ con, chưa đủ chững chạc... Children là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng Children? Children thường dùng để những đứa con trong gia đình, những đứa trẻ. Từ này rất phổ biến trong đời sống hằng ngày, trong văn … [Read more...] about Children Là Gì? Cách sử dụng số nhiều trong tiếng Anh
Corner Có Nghĩa Là Gì?
@corner /kɔ:nə/* danh từ- góc (tường, nhà, phố...)=the corner of the street+ góc phố=to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường- nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm=done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút- nơi, phương=fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn … [Read more...] about Corner Có Nghĩa Là Gì?
Caught Có Nghĩa Là Gì?
@caught /kætʃ/* danh từ- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp=a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)- sự đánh cá; mẻ cá=a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở=it is no catch+ món này chẳng bở gì- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào … [Read more...] about Caught Có Nghĩa Là Gì?
Companion Có Nghĩa Là Gì?
@companion /kəmpænjən/* danh từ- bạn, bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)- sổ tay, sách hướng dẫn=the gardeners companion+ sổ tay người làm vườn- vật cùng đôi=companion shoe+ chiếc giày … [Read more...] about Companion Có Nghĩa Là Gì?
Collar Có Nghĩa Là Gì?
@collar /kɔlə/* danh từ- cổ áo=soft collar+ cổ mềm=stiff collar+ cổ cứng=detachable collar+ cổ rời- vòng cổ (chó, ngựa)- (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm- vòng lông cổ (chim, thú)- chả cuộn (thịt, cá)!byron collar- cổ hở!to be in collar- đang làm việc, đang có làm việc!to be out of collar- không có việc làm, thất nghiệp!to work against the collar- làm việc hết sức căng thẳng; vất … [Read more...] about Collar Có Nghĩa Là Gì?
Broke Có Nghĩa Là Gì?
@broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)* tính từ- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng@break /breik/* danh từ ((cũng) brake)- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-(ngôn ngữ nhà … [Read more...] about Broke Có Nghĩa Là Gì?
Blessed Có Nghĩa Là Gì?
@blessed /blesid/* tính từ- thần thánh; thiêng liêng- hạnh phúc sung sướng; may mắn- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái=that blessed boy!+ thằng ranh con quỷ quái@bless /bles/* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /blest/, blest /blest/- giáng phúc, ban phúc- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc=to be blessed with good health+ được may mắn là có sức … [Read more...] about Blessed Có Nghĩa Là Gì?
Buoy Có Nghĩa Là Gì?
@buoy /bɔi/* danh từ- (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa* ngoại động từ- đặt phao, thả phao=to buoy [out] a channel+ thả phao ở eo biển- ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên- ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn=to be buoyed up with new hope+ phấn chấn lên với niềm hy vọng mới, … [Read more...] about Buoy Có Nghĩa Là Gì?
Chicken Có Nghĩa Là Gì?
@chicken /tʃikin/* danh từ- gà con; gà giò- thịt gà giò- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=he is no chicken+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) máy bay khu trục!to count ones chickens before they are hatched- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên!mother careys chicken- chim hải âu nhỏ!thats their … [Read more...] about Chicken Có Nghĩa Là Gì?
Carving Có Nghĩa Là Gì?
@carving /kɑ:viɳ/* danh từ- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm- sự lạng thịt@carve /kɑ:v/* động từ- khắc, tạc, chạm, đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt … [Read more...] about Carving Có Nghĩa Là Gì?