@connexion /kənekʃn/ * danh từ- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối =to have a connection with+ có quan hệ với- sự mạch lạc =there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả- sự giao thiệp, sự kết giao =to form a connection with someone+ giao thiệp với ai =to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt … [Read more...] about Connexion Là Gì?
[Beige Là Gì?] Màu Beige (Be) là Màu Gì?
@beige /beiʤ/ * danh từ - vải len mộc - màu be (thực ra là màu Beige), Beige là gì? Beige là một danh từ chỉ một loại vải len mộc, có màu be. Khoan đã nhé, "Màu Be" mà chúng ta thường nói có phải xuất thân từ Beige không? Chắc chắn rồi!(Danh từ) vải len mộcEx: The sweater which I worn yesterday is made of beige. (Cái áo len dài tay tôi mặc hôm qua được làm từ … [Read more...] about [Beige Là Gì?] Màu Beige (Be) là Màu Gì?
Apprehension Là Gì?
@apprehension /,æprihenʃn/* danh từ- sự sợ, sự e sợ=apprehension of death+ sự sợ chết=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì=to be under apprehension that...+ e sợ rằng...- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm … [Read more...] about Apprehension Là Gì?
Alter Là Gì?
@alter /ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi; sửa đổi, sửa lại=to ones way of living+ thay đổi lối sống=to alter ones mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)@alter- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh, … [Read more...] about Alter Là Gì?
Capsule Là Gì?
@capsule /kæpsju:l/* danh từ- (thực vật học) quả nang- (giải phẫu) bao vỏ- (dược học) bao con nhộng- bao thiếc bịt nút chai- (hoá học) nồi con, capxun- đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ), … [Read more...] about Capsule Là Gì?
Check Là Gì?
@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất … [Read more...] about Check Là Gì?