@blasted /blɑ:stid/* tính từ- đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật@blast /blɑ:st/* danh từ- luồng gió; luồng hơi (bễ lò, hơi (bom...)- tiếng kèn=the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet- sự nổ (mìn)* ngoại động từ- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột=frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây- làm nổ tung, phá (bằng mìn)- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế … [Read more...] about Blasted là gì?
Sniffs là gì?
@sniff /snif/* danh từ- sự hít; tiếng hít vào=to get a sniff of fresh air+ hít không khí trong lành=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng- lượng hít vào* nội động từ- ngửi, hít vào=to sniff at a flower+ ngửi hoa=to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ=to sniff at someone''s calves+ hít bắp chân ai (chó)- hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không … [Read more...] about Sniffs là gì?
In which là gì?
Ý nghĩa và cách sử dụng in which, on which, for which, of which Which là đại từ quan hệ khi kết hợp với giới từ sẽ có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm từ in which, on which, for which, of which là gì? & cách sử dụng chúng ra sao? Ý nghĩa và cách dùng Which Định nghĩa which gồm các nội dung như sau: – Which là một từ để hỏi khi có sự lựa … [Read more...] about In which là gì?
Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì
Tiếp viên hàng không tiếng Anh là flight attendant hoặc cabin crew. Phiên âm: /flaɪt əˈten.dənt/, /ˈkæb.ɪn ˌkruː/. Tiếp viên hàng không là những người đảm trách các công tác phục vụ hành khách trên các chuyến bay thương mại, người hướng hẫn và theo dõi công tác an toàn cho hành khách, cung cấp các dịch vụ như: ăn uống, báo chí, hỗ trợ người già, trẻ em, phụ nữ có … [Read more...] about Tiếp viên hàng không tiếng Anh là gì
Buddha là gì?
@buddha * danh từ - Đức phật Buddha nghĩa là gì? Buddha nghĩa là giác-ngộ chân-lý tứ Thánh-đế, chứng đắc 4 Thánh-đạo, 4 Thánh-quả, Niết-bàn, trở thành bậc Thánh-nhân, gọi là Buddha. Trong bộ Chú-giải Udāna phân loại Buddha có 3 hạng: Sammāsambuddha: Đức-Phật Chánh-Đẳng-Giác. Paccekabuddha: Đức-Phật Độc-Giác. Sāvakabuddha: Bậc Thánh Thanh-văn-giác. Để trở thành … [Read more...] about Buddha là gì?
Hôn Hít trong Tiếng Anh là gì?
Hôn trong Tiếng Anh là Kiss, tuy nhiên để diễn tả sự "hôn hít" thì không đơn giản chỉ dùng Kiss là có thể diễn tả được. Thông thường Make out, Lallygag (hay LOLLYGAG) mang sắc thái miêu tả từ Hôn hít nhiều hơn, tất cả sẽ được nhắc đến trong bài viết này. Hôn hít - Lallygag/ Lollygag @lallygag /''læligæg/ hay LOLLYGAG * nội động từ - tha thẩn, la cà - … [Read more...] about Hôn Hít trong Tiếng Anh là gì?
[Scout Là Gì?] Air Scout Là Gì?
Scout và Air Scout là gì? Lần đầu tiên tôi nhìn thấy từ Scout đó là trong cái tên của một tổ chức: World Scout Moot. Sau đó thông qua tìm hiểu thì Scout có nghĩa là Người trinh sát, người do thám, sự do thám... Nhưng trong World Scout Moot thì Scout có nghĩa là Hướng đạo sinh. Hiểu cơ bản giống từ Thanh niên tình nguyện ở Việt Nam vậy. Scout Là Gì? @scout … [Read more...] about [Scout Là Gì?] Air Scout Là Gì?
Sử Dụng Given Name, Surname, First Name Trong Tiếng Anh
Các thuật ngữ chỉ Họ và Tên rất phổ biến khi khai báo họ tên trong hồ sơ lí lịch, giới thiệu họ tên với bạn bè... Đôi khi một số độc giả vẫn hơi nhầm lẫn về cách sử dụng Given Name, Surname, The First Name... Hãy cùng tìm hiểu qua các ví dụ sau để hiểu sâu và nhớ lâu hơn nhé! The First Name là gì? The first name (Danh từ) Có nghĩa là Tên (không bao gồm tên lót, từ này … [Read more...] about Sử Dụng Given Name, Surname, First Name Trong Tiếng Anh
Thanks and Best Regards Là Gì?
Thanks and Best regards Là Gì? Đây là một lời kết rất phổ biến trong Tiếng Anh, chúng ta có thể đã dùng nó quá nhiều nhưng chưa hẳn ai cũng đã hiểu rõ đúng không nào? Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể khác nhau mà nên dùng, hoặc không nên dùng. Những cách kết thư khác nhằm tránh sự nhàm chán cho người nhận? Bài viết này sẽ tập trung phân tích rõ vấn đề này. Thanks and Best … [Read more...] about Thanks and Best Regards Là Gì?
Biting Là Gì?
@biting /baitiɳ/* tính từ- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến=a biting wind+ gió buốt=biting words+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay@bite /bait/* danh từ- sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn- sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)- miếng (thức ăn); thức ăn=a bite of food+ một miếng ăn=without bite … [Read more...] about Biting Là Gì?