@court /kɔ:t/* danh từ- sân nhà- toà án; quan toà; phiên toà=court of justice+ toà án=at a court+ tại một phiên toà=to bring to court for trial+ mang ra toà để xét xử- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu=to hold a court+ tổ chức buổi chầu thiết triều=the court of the Tsars+ cung vua Nga=Court of St Jamess+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh- (thể dục,thể … [Read more...] about Court Có Nghĩa Là Gì?
Ash Có Nghĩa Là Gì?
@ash /æʃ/* danh từ- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro- (số nhiều) tro hoả táng!to lay in ashes- đốt ra tro, đốt sạch!to turn to dust and ashes- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)* danh từ- (thực vật học) cây tần bì, … [Read more...] about Ash Có Nghĩa Là Gì?
Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
@agreement /əgri:mənt/ * danh từ- Hiệp định, hiệp nghị- Hợp đồng, giao kèo- Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận=by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung- Sự phù hợp, sự hoà hợp Agreement là gì? Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó.Example: The cooperation … [Read more...] about Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
Courier Là Gì?
@courier /kuriə/ * danh từ - người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo) = Vietnam Courier+ tin tức Vietnam =diplomatic courier+ người giao thông ngoại giao,Trong Dota 2 Courier là gì?P/s: Các game thủ Dota đã quá quen thuộc với thuật ngữ này. Courier chỉ một con Gà đưa đồ (chim đưa đồ) trong game Dota (cả Dota 1 và Dota 2 đều có … [Read more...] about Courier Là Gì?
Confide Là Gì?
@confide /kənfaid/* ngoại động từ (cong to)- nói riêng; giãi bày tâm sự=to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai- phó thác, giao phó=to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai@confide- tin cậy, … [Read more...] about Confide Là Gì?
Corrective Là Gì?
@corrective /kərektiv/* tính từ- để sửa chữa, để hiệu chỉnh- để trừng phạt, để trừng trị- để làm mất tác hại* danh từ- cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh- cái để làm mất tác hại- (y học) chất điều hoà@corrective- sửa (sai, hiệu đính, … [Read more...] about Corrective Là Gì?
Administrate Là Gì?
@administrate /ədministreit/ * ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị,(Ngoại động từ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trịEx: They are looking for someone to administrate the new division. (Họ đang tìm kiếm ai đó để quản lý, điều hành bộ phận mới.)Từ gần nghĩa * Synonyms:Manage: Quản lý, trông nomEx: My sister … [Read more...] about Administrate Là Gì?
Boxing-Match Là Gì?
@boxing-match /bɔksiɳmætʃ/ * danh từ - trận đấu quyền Anh,Boxing-match (n) có nghĩa là Trận đấu quyền AnhĐây là một từ thông dụng; dùng để chỉ trận đấm bốc đối kháng giữa hai võ sĩ. Ex: Almost international boxing-matches are attractive because participants are professional boxer. (Hầu hết các trận đấu quyền Anh thế giới đều rất hấp dẫn vì người dự thi là các võ sĩ … [Read more...] about Boxing-Match Là Gì?
Appealing Là Gì?
@appealing /əpi:liɳ/* tính từ- van lơn, cầu khẩn=with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn=an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng=an appealing voice+ giọng nói thương tâm- lôi cuốn, quyến rũ@appeal /əpi:l/* danh từ- sự kêu gọi; lời kêu gọi- lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn=with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn=to make an appeal to someones … [Read more...] about Appealing Là Gì?
Caste Là Gì?
@caste /kɑ:st/* danh từ- đẳng cấp=the caste system+ chế độ đẳng cấp- chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp- tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)!to lose (renounce) caste- mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền, … [Read more...] about Caste Là Gì?