@higher- cao hơn, có cấp cao hơn@high /hai/* tính từ- cao=high mountain+ núi cao=high flight+ sự bay cao=high price+ giá cao=high speed+ tốc độ cao=high voice+ giọng cao=to have a high opinion of+ đánh giá cao- cao giá, đắt=corn is high+ lúa gạo đắt- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên=high road+ đường cái=high crime+ trọng tội, tội lớn=High Court+ toà án tối cao=high … [Read more...] about Higher là gì?
I là gì?
@i /ai/* danh từ, số nhiều Is, I''s- một (chữ số La mã)- vật hình I!to dot the i''s and cross the t''s- (xem) dot* đại từ- tôi, ta, tao, tớ=i said so+ tôi nói vậy=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi* danh từ- the i (triết học) cái tôi@i/o- hệ thống vào/ra', … [Read more...] about I là gì?
Soldiered là gì?
@soldier /''souldʤə/* danh từ- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải, (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người … [Read more...] about Soldiered là gì?
Rush là gì?
@rush /rʌʃ/* danh từ- (thông tục) cây bấc- vật vô giá trị=not worth a rush+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm=don''t care a rush+ cóc cần gì cả* danh từ- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)=to make a rush at someone+ xông vào ai=to be swept by the rush of the river+ bị nước sông cuốn đi- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)=rush of armaments+ sự chạy đua … [Read more...] about Rush là gì?
Lames là gì?
@lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho … [Read more...] about Lames là gì?
Sputters là gì?
@sputter /''spʌtə/ (splutter) /''spʌtə/* danh từ- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù- sự nói lắp bắp* nội động từ- nói lắp bắp=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai- xoàn xoạt, xèo xèo=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy* ngoại động từ- thổi phì phì, thổi phù phù- nói lắp bắp', … [Read more...] about Sputters là gì?
Hooked là gì?
@hooked /hukt/* tính từ- có hình móc câu- có móc@hook /huk/* danh từ- cái móc, cái mác- bản lề cửa- (từ lóng) cái neo- lưỡi câu ((cũng) fish hook)- lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)- (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)- mũi đất; khúc cong (của con sông)- (nghĩa … [Read more...] about Hooked là gì?
Flame là gì?
@flame /fleim/* danh từ- ngọn lửa=to be in flames+ đang cháy=to burst into flames+ bốc cháy- ánh hồng=the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn- cơn, cơn bừng bừng=a flame of snger+ cơn giận=a flame of infignation+ cơn phẫn nộ-(đùa cợt) người yêu, người tình=an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi!to commit to the flames- đốt cháy!in fan the flame- đổ … [Read more...] about Flame là gì?
Saws là gì?
@saw /sɔ:/* danh từ- tục ngữ; cách ngôn* danh từ- cái cưa=cross-cut saw+ cưa ngang=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa- (động vật học) bộ phận hình răng cưa* động từ sawed; sawed, sawn- cưa (gỗ, xẻ (gỗ)- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)!to saw the air- khoa tay múa chân!to saw the wood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình* thời quá khứ của see', … [Read more...] about Saws là gì?
Away Là Gì? 9+ Ý Nghĩa Của Từ Away
@away /əwei/* phó từ Away rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, cả văn nói và viết. Từ này có ý nghĩa rất đa dạng, cùng liệt kê các ý nghĩa đó và các ví dụ dễ hiểu trong bài viết này: 1. Xa, xa cách, rời xa, xa ra Away có nghĩa phổ biến nhất đó là xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) =away from home+ xa nhà=to stand away from the rest+ đứng cách xa những người … [Read more...] about Away Là Gì? 9+ Ý Nghĩa Của Từ Away