@caution /kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng, sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo, lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ- (thông tục) người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước, cảnh cáo=to caution … [Read more...] about Caution Có Nghĩa Là Gì?
Badge Có Nghĩa Là Gì?
@badge /beid/* danh từ- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu=chains are a badge of slavery+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ@badge- (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên, … [Read more...] about Badge Có Nghĩa Là Gì?
Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
@blanket /blæɳkit/Blanket có thể là Danh từ, Tính từ hoặc Ngoại động từ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể sau đây: Nghĩa của từ Blanket theo Từ điển * danh từ- mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; … [Read more...] about Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
Candle Có Nghĩa Là Gì?
@candle /kændl/* danh từ- cây nến- (vật lý) nến ((cũng) candle power)!to burn the candle at both end- (xem) burn!cant (is not fit to) hold a candle to- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho!the game is not worth the candle- (xem) game!when candles are not all cats are grey- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh* ngoại động từ- soi (trứng)@candle- (Tech) … [Read more...] about Candle Có Nghĩa Là Gì?
Circulate Có Nghĩa Là Gì?
@circulate /sə:kjuleit/* ngoại động từ- lưu hành, truyền, truyền bá=to circulate news+ truyền tin* nội động từ- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể- lưu hành (tiền)- lan truyền=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng@circulate- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình, … [Read more...] about Circulate Có Nghĩa Là Gì?
Articulation Có Nghĩa Là Gì?
@articulation /ɑ:,tikjuleiʃn/* danh từ- (giải phẫu) khớp- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng- phụ âm- (kỹ thuật) trục bản lề@articulation- (Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối, … [Read more...] about Articulation Có Nghĩa Là Gì?
Clutter Có Nghĩa Là Gì?
@clutter /klʌtə/* danh từ- tiếng ồn ào huyên náo- sự lộn xộn, sự hỗn loạn=to be in a clutter+ mất trật tự, lôn xộn- sự mất bình tĩnh* ngoại động từ- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại* nội động từ- quấy phá; làm ồn ào huyên … [Read more...] about Clutter Có Nghĩa Là Gì?
Church Có Nghĩa Là Gì?
@church /tʃə:tʃ/* danh từ- nhà thờ- buổi lễ (ở nhà thờ)=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?- Church giáo hội; giáo phái!the Catholic Church- giáo phái Thiên chúa!as poor as a church mouse- nghèo xơ nghèo xác!to go into the church- đi tu!to go to church- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)- lấy vợ, lấy chồng* ngoại động từ- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ … [Read more...] about Church Có Nghĩa Là Gì?
Cosmic Là Gì?
@cosmic /kɔzmik/ * tính từ - (thuộc) vũ trụ =cosmic rays+ tia vũ trụ - rộng lớn, mênh mông, khổng lồ - có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà@cosmic - (Tech) thuộc vũ trụ,Cosmic là gì? Chúng ta đã quá quen thuộc với Vũ trụ điện ảnh Marvel, cũng như thuật ngữ "Cosmic". Nhưng không phải ai cũng biết trong Tiếng Anh, Cosmic có nghĩa là gì?Cosmic là một … [Read more...] about Cosmic Là Gì?
Blunt Có Nghĩa Là Gì?
@blunt /blʌnt/* tính từ- cùn (lưỡi dao, kéo...)- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)- đần, đần độn (trí óc)- (toán học) tù (góc)=blunt angle+ góc tù* danh từ- chiếc kim to và ngắn- (từ lóng) tiền mặt* ngoại động từ- làm cùn, … [Read more...] about Blunt Có Nghĩa Là Gì?