@international /,intə''næʃənl/* tính từ- quốc tế- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản* danh từ- vận động viên trình độ quốc tế- đại biểu quốc tế cộng sản- cuộc thi đấu quốc tế- (International) Quốc tế cộng sản=the First International+ Quốc tế cộng sản I=the Second International+ Quốc tế cộng sản II=the Third International+ Quốc tế cộng sản III', … [Read more...] about International là gì?
Butter là gì?
@butter /bʌtə/* danh từ- bơ- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện!to look as if butter would not melt in ones mouth- làm ra bộ đoan trang; màu mè* ngoại động từ- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)!fine words butter no parsnips- (xem) word!to worf [on] which side ones bread buttered- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ … [Read more...] about Butter là gì?
Racket là gì?
@racket /''rækit/* danh từ- (như) racquet- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo=to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng=a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng=to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền- cơn thử thách=to stand the … [Read more...] about Racket là gì?
Initiating là gì?
@initiate /i''niʃiit/* danh từ- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo* tính từ- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo* ngoại động từ- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng- vỡ lòng, khai … [Read more...] about Initiating là gì?
Railroading là gì?
@railroading* danh từ- việc kinh doanh ngành đường sắt@railroad /''reilroud/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa* ngoại động từ- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa- xây dựng đường sắt- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai* nội động từ- đi du lịch … [Read more...] about Railroading là gì?
Swears là gì?
@swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, … [Read more...] about Swears là gì?
Dub là gì?
@dub /dʌb/* danh từ- vũng sâu (ở những dòng suối)- (từ lóng) vũng lầy; ao* ngoại động từ- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm- bôi mỡ (vào da thuộc)- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)* ngoại động từ- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim, … [Read more...] about Dub là gì?
Nicks là gì?
@nick /nik/* danh từ- nấc, khía!in the nick [of time]- đúng lúc* ngoại động từ- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)- đoán trúng (sự thật)- gieo (súc sắc) trúng số to- (từ lóng) ăn cắp, xoáy* nội động từ- (nick in) chặn ngang (chạy đua)- (nick with) giao phối (động vật)', … [Read more...] about Nicks là gì?
Darkest là gì?
@dark /dɑ:k/* tính từ- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám=it is gretting dark+ trời bắt đầu tối=a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao=a dark sky+ bầu trời u ám- ngăm ngăm đen, đen huyền=a dark skin+ da ngăm đen=dark eyes+ mắt huyền- thẫm sẫm (màu)- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch=a dark future+ tương lai mờ mịt- tối tăm, dốt nát, ngu dốt=in the … [Read more...] about Darkest là gì?
Bangs là gì?
@bang /bæɳ/* danh từ- tóc cắt ngang trán* ngoại động từ- cắt (tóc) ngang trán* danh từ- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn=to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái* ngoại động từ- đánh mạnh, đập mạnh=to bang ones first on the table+ đập bàn thình thình- nện đau, đánh, đấm- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn* nội động từ- sập mạnh; nổ vang=the gun banged+ tiếng súng nổ … [Read more...] about Bangs là gì?