@area /eəriə/* danh từArea là gì? Area có thể là diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, phạm vi, diện tích... Đây là một danh từ khá phổ biến với ý nghĩa đa dạng. Cùng tìm hiểu về từ Area trong bài viết này. Định nghĩa Area theo từ điển Anh Việt - diện tích, bề mặt=area under crop+ diện tích trồng trọt =area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ- vùng, khu … [Read more...] about Area Là Gì?
Antrum Có Nghĩa Là Gì?
@antrum /æntənim/ * danh từ, số ít /æntrə/ - (giải phẫu) hang,Danh từ số nhiều của Antrum là Antra Ex: The cultured follicles developed antra, showing the evidence that the follicles survived. (Các nang nuôi cấy đã phát triển các khoang, chứng minh rằng các nang trứng vẫn sống sót.) … [Read more...] about Antrum Có Nghĩa Là Gì?
Closely Có Nghĩa Là Gì?
@closely /klousli/* phó từ- gần, gần gũi, thân mật=closely related+ có họ gần với nhau- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau=to pursure closely+ theo sát=closely written+ viết sít vào nhau=he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề, … [Read more...] about Closely Có Nghĩa Là Gì?
Advent Có Nghĩa Là Gì?
@advent /ædvənt/* danh từ- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)- Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu- Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa), … [Read more...] about Advent Có Nghĩa Là Gì?
Breed Có Nghĩa Là Gì?
@breed /bri:d/* danh từ- nòi, giống- dòng dõi* (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/- gây giống; chăn nuôi=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ- gây ra, phát sinh ra=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật* (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/- … [Read more...] about Breed Có Nghĩa Là Gì?
Bell Có Nghĩa Là Gì?
@bell /bel/* danh từ- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)- tiếng chuông- (thực vật học) tràng hoa- (địa lý,địa chất) thể vòm!to bear the bell- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu!to bear (carry) away the bell- chiếm giải nhất trong cuộc thi!to lose the bell- thất bại trong cuộc thi!to ring the bell- rung chuông- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết … [Read more...] about Bell Có Nghĩa Là Gì?
Bluish Là Gì?
@bluish /blu:iʃ/ * tính từ - hơi xanh, xanh xao, xanh xanh, (mang nghĩa tiêu cực)Bluish là gì? Đây là một Tính từ chỉ màu sắc: Hơi xanh, xanh xanh. Ex: The man is trying to control the fear on his bluish face. (Người đàn ông đang cố kiềm chế nỗi sợ hãi trên khuôn mặt xanh xao của anh ta.) … [Read more...] about Bluish Là Gì?
Avert Có Nghĩa Là Gì?
@avert /əvə:t/* ngoại động từ- quay đi, ngoảnh đi=to avert ones eyes from a terrible sight+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người=to avert ones thoughts+ nghĩ sang cái khác- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), … [Read more...] about Avert Có Nghĩa Là Gì?
Bout Có Nghĩa Là Gì?
@bout /baut/* danh từ- lần, lượt, đợi=a bout of fighting+ một đợt chiến đấu- cơn (bệnh); chầu (rượu)=a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi=a dringking bout+ một chầu say bí tỉ- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức=a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch=a bout with the gloves+ cuộc so găng!this bout- nhân dịp này, … [Read more...] about Bout Có Nghĩa Là Gì?
Appetite Có Nghĩa Là Gì?
@appetite /æpitait/* danh từ- sự ngon miệng, sự thèm ăn=to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng=to spoil (take away) someones appetite+ làm ai ăn mất ngon=to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng=to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát=appetite for reading+ sự ham đọc … [Read more...] about Appetite Có Nghĩa Là Gì?