@ad-lib /ædlib/* nội động từ- (thông tục) ứng khẩu, cương* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc), … [Read more...] about Ad-Lib Có Nghĩa Là Gì?
Bench Có Nghĩa Là Gì?
@bench /bentʃ/* danh từ- ghế dài=park benches+ ghế ở công viên- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)- ghế ngồi của quan toà; toà án=to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục=to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục=the bench and the bar+ quan toà và luật sư- ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)=bishops bench+ ghế ngồi của các giám mục … [Read more...] about Bench Có Nghĩa Là Gì?
Adjustable Có Nghĩa Là Gì?
@adjustable /ədʤʌstəbl/* tính từ- có thể điều chỉnh được- có thể làm cho thích hợp- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)@adjustable- (Tech) điều chỉnh được@adjustable- (máy tính) điều chỉnh được, … [Read more...] about Adjustable Có Nghĩa Là Gì?
Bunting Có Nghĩa Là Gì?
@bunting /bʌntiɳ/* danh từ- vải may cờ- cờ* danh từ- (động vật học) chim sẻ đất@bunt /bʌnt/* danh từ- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)* danh từ- sự húc- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)* động từ- húc (bằng đầu, bằng sừng)- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày), … [Read more...] about Bunting Có Nghĩa Là Gì?
Cadet Có Nghĩa Là Gì?
@cadet /kədet/* danh từ- con thứ (trong gia đình)- học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)- người đang học nghề- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) ma cô!cadet corps- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)- trường lục quân (Nga), … [Read more...] about Cadet Có Nghĩa Là Gì?
Concur Có Nghĩa Là Gì?
@concur /kənkə:/* nội động từ- trùng nhau, xảy ra đồng thời- kết hợp lại, góp vào=many couses concurred to bring about this revolution+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này- đồng ý, tán thành, nhất trí- (toán học) đồng quy, … [Read more...] about Concur Có Nghĩa Là Gì?
Ancillary Có Nghĩa Là Gì?
@ancillary /ænsiləri/ * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc@ancillary - bổ sung, phụ thuộc, Ancillary là gì? Ancilallry là một tính từ có nghĩa là phụ thuộc, lệ thuộc. Ex: The succeed of literacy campaign is ancillary to various factors. (Sự thành công của chiến dịch xóa mù chữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.) … [Read more...] about Ancillary Có Nghĩa Là Gì?
Admonish Có Nghĩa Là Gì?
@admonish /ədmɔniʃ/* ngoại động từ- khiển trách, quở mắng, la rầy- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên=to admonish someones to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước=to admonish someones of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm- (+ of) nhắc, nhắc nhở=to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa, … [Read more...] about Admonish Có Nghĩa Là Gì?
Babble Có Nghĩa Là Gì?
@babble /bæbl/* danh từ+ (babblement) /bæblmənt/- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)- sự nói lảm nhảm, sự- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)- sự tiết lộ (bí mật)* động từ- bập bẹ, bi bô (trẻ con)- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép- rì rào, róc rách (suối)- tiết lộ (bí mật)@babble- (Tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [TQ]; nhiễu loạn, … [Read more...] about Babble Có Nghĩa Là Gì?
Cobbler Có Nghĩa Là Gì?
@cobbler /kɔblə/* ngoại động từ- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)- vứt lẫn vào nhau- vá (giày); vá đụp (quần áo)* danh từ- thợ chữa giày=cobblers wax+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)- người thợ vụng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả, … [Read more...] about Cobbler Có Nghĩa Là Gì?