@fitter /fitə/* danh từ- thợ lắp ráp (máy)- người thử quần áo (cho khách hàng)@fit /fit/* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)- cơn (đau)=a fit of coughing+ cơn ho=a fit of laughter+ sự cười rộ lên- sự ngất đi, sự thỉu đi=to fall down in a fit+ ngất đi- đợt=a fit of energy+ một đợt gắng sức- hứng=when the fit is on one+ tuỳ hứng!to beat somebody into fits!to give … [Read more...] about Fitter là gì?
Lacing là gì?
@lacing* danh từ- sự buộc- cái buộc- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng- (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi@lace /leis/* danh từ- dây, buộc, dải buộc- ren, đăng ten* ngoại động từ- thắt, buộc=to lace [up] one''s shoes+ thắt dây giày- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng … [Read more...] about Lacing là gì?
Frosting là gì?
@frosting /frɔstiɳ/* danh từ- lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)- sự rắc đường lên bánh- mặt bóng (trên kính, kim loại...)@frost /frɔst/* danh từ- sự đông giá- sương giá- sự lạnh nhạt- (từ lóng) sự thất bại* ngoại động từ- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)- phủ sương giá=frosted window-panes+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá- rắc đường lên=to frost a … [Read more...] about Frosting là gì?
Tripped là gì?
@trip /trip/* danh từ- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn- (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển=maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)- bước nhẹ- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân- (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân- mẻ cá câu được- (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả* nội … [Read more...] about Tripped là gì?
Profound là gì?
@profound /profound/* tính từ- sâu, thăm thẳm=profound depths of the ocean+ đáy sâu thẳm của đại dương- sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý=a man of profound learning+ một người học vấn uyên thâm=profound doctrimes+ các học thuyết thâm thuý- say (giấc ngủ...)- rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)=a profound bow+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào- sâu sắc, hết sức, hoàn … [Read more...] about Profound là gì?
Sheer là gì?
@sheer /ʃiə/* tính từ- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối=it is sheer waste+ thật chỉ là phí công=a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được- dốc đứng, thẳng đứng=sheer coast+ bờ biển dốc đứng- mỏng dính, trông thấy da (vải)* phó từ- hoàn toàn, tuyệt đối- thẳng, thẳng đứng=torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên=to rise sheer from the water+ đâm … [Read more...] about Sheer là gì?
Hired là gì?
@hired /haiəd/* tính từ- thuê; để cho thuê- (quân sự) đánh thuê@hire /haiə/* danh từ- sự thuê; sự cho thuê=for hire+ để cho thuê- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng* ngoại động từ- thuê; cho thuê (nhà...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)- trả công; thưởng!to hire out- cho thuê, cho mướn, … [Read more...] about Hired là gì?
Analogies là gì?
@analogy /ənælədʤi/* danh từ- sự tương tự, sự giống nhau=an analogy to (with)+ sự tương tự với=an analogy between+ sự tương tự đồng giữa- (triết học) phép loại suy- (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)@analogy- (Tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn@analogy- sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự - membrane a. tương tự màng, … [Read more...] about Analogies là gì?
Shrunk là gì?
@shrunk /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /''ʃrʌɳkən/- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình- lùi lại, lùi bước, chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co (vải...)* danh từ- sự co lại@shrink … [Read more...] about Shrunk là gì?
Knotted là gì?
@knotted* tính từ- có mấu- đầy mấu; xương xẩu@knot /nɔt/* danh từ- nút, nơ=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)=to gather in knots+ họp lại thành … [Read more...] about Knotted là gì?