@rounded* tính từ- bị làm thành tròn- phát triển đầy đủ= a rounded view of life+một nhân sinh quan phát triển đầy đủ@round /raund/* tính từ- tròn=round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính=round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn- tròn, chẵn=a round dozen+ một tá tròn=in round figures+ tính theo số tròn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi- theo vòng tròn, … [Read more...] about Rounded là gì?
Groan là gì?
@groan /groun/* danh từ- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)=the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối* nội động từ- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)=to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn=to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)=shelf … [Read more...] about Groan là gì?
Ratted là gì?
@rat /ræt/* danh từ- (động vật học) con chuột- (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách=lóng rats!+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!!to give somebody rats- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng … [Read more...] about Ratted là gì?
Grumbling là gì?
@grumble /grʌmbl/* danh từ- sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu=he is full of grumbles+ hắn lúc nào cũng càu nhàu- sự lầm bầm; tiếng lầm bầm* động từ- càu nhàu, cằn nhằn=to grumble at (over, about) something+ càu nhàu về cái gì- lẩm bẩm, lầm bầm=to grumble (out) a reply+ lẩm bẩm vặc lại- gầm lên (sấm)=thunder grumbling in the distance+ sấm rền ở đằng xa, … [Read more...] about Grumbling là gì?
Wax là gì?
@wax /wæks/* danh từ- sáp ong ((cũng) beeswax)- chất sáp=vegetable wax+ sáp thực vật- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) đĩa hát!like wax in someone''s hands- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo* ngoại động từ- đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp=to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp=to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ* nội động từ- tròn dần … [Read more...] about Wax là gì?
Cats là gì?
@cat /kæt/* danh từ- con mèo- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)- mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu- (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)- roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)- con khăng (để chơi đanh khăng)!all cats are grey in the dark (in the night)- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh!cat in the pan (cat-in-the-pan)- kẻ … [Read more...] about Cats là gì?
Downtown là gì?
@downtown /dauntaun/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)* phó từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh- đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên), … [Read more...] about Downtown là gì?
Drowned là gì?
@drown /draun/* nội động từ- chết đuối* ngoại động từ- dìm chết, làm chết đuối=to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...)=to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa=drowned in tears+ đầm đìa nước mắt=like a drowned rat+ ướt như chuột … [Read more...] about Drowned là gì?
Theorem là gì?
@theorem /''θiərəm/* danh từ- (toán học) định lý@theorem- định lý- t. of mear định lý giá trị trung bình- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo- average value t. định lý giá trị trung bình- coding t. định lý mã hoá- completeness t. định lý về tính đầy đủ- converse t. định lý đảo- covering t. định lý phủ- deduction t. định lý về suy diễn- distortion t. (giải tích) định … [Read more...] about Theorem là gì?
Wander là gì?
@wander /''wɔndə/* nội động từ- đi thơ thẩn, đi lang thang=to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố- đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to wander from the right path+ đi lầm đường=to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề- quanh co, uốn khúc (con sông...)=the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co … [Read more...] about Wander là gì?