@base /beis/* danh từ- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng- đáy, chấn đế- căn cứ=air base+ căn cứ không quân=military base+ căn cứ quân sự=base of operation+ căn cứ tác chiến- (toán học) đường đáy, mặt đáy=base of a triangle+ đáy tam giác- (toán học) cơ số=base of logarithm+ cơ số của loga- (ngôn ngữ học) gốc từ- (hoá học) Bazơ!to be off ones base- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) mất … [Read more...] about Base Có Nghĩa Là Gì?
Continent Có Nghĩa Là Gì?
@continent /kɔntinənt/* tính từ- tiết độ, điều độ- trinh bạch, trinh tiết* danh từ- lục địa, đại lục!the Continent- lục địa Châu âu (đối với nước Anh)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập), … [Read more...] about Continent Có Nghĩa Là Gì?
Comm là gì? Commissary Có Nghĩa Là Gì?
@commissary /kɔmisəri/ * danh từ - sĩ quan quân nhu - (như) commissar - đại diện giám mục (ở một địa hạt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội), Comm là gì? Từ này là một từ viết tắt, có thể hiểu theo rất nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Xem thêm tại đây: COMMtừ viết tắt Định nghĩaCOMM Bình luậnCOMM Bộ thương … [Read more...] about Comm là gì? Commissary Có Nghĩa Là Gì?
Belike là gì?
@belike /bilaik/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng,Từ điển Anh AnhbelikeSimilar:probably: with considerable certainty; without much doubtHe is probably out of the countryin all likelihood we are headed for warSynonyms: likely, in all likelihood, in all probability … [Read more...] about Belike là gì?
Blank Có Nghĩa Là Gì?
@blank /blæɳk/* tính từ- để trống, để trắng (tờ giấy...)=a blank page+ một trang để trắng=a blank cheque+ một tờ séc để trống=a blank space+ một quãng trống- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)=a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng=a blank look+ cái nhìn ngây dại=his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì- không nạp … [Read more...] about Blank Có Nghĩa Là Gì?
Confiding Có Nghĩa Là Gì?
@confiding /kənfaidiɳ/* tính từ- cả tin@confide /kənfaid/* ngoại động từ (cong to)- nói riêng; giãi bày tâm sự=to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai- phó thác, giao phó=to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai@confide- tin cậy, … [Read more...] about Confiding Có Nghĩa Là Gì?
Come Có Nghĩa Là Gì?
@come /kʌm/* nội động từ came; come- đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại=light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất=to come and go+ đi đi lại lại=come here!+ lại đây!- sắp đến, sắp tới=in years to come+ trong những năm (sắp) tới- xảy ra, xảy đến=ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may=come what may+ dù … [Read more...] about Come Có Nghĩa Là Gì?
Beaver Có Nghĩa Là Gì?
@beaver /bi:və/* danh từ- (động vật học) con hải ly- bộ lông hải ly- mũ làm bằng lông hải ly* danh từ- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)- (từ lóng) bộ râu quai nón- (từ lóng) người râu xồm, … [Read more...] about Beaver Có Nghĩa Là Gì?
Bet Có Nghĩa Là Gì?
@bet /bet/* danh từ- sự đánh cuộc=to lay (make) a bet+ đánh cuộc=to lose a bet+ thua cuộc=to win a bet+ thắng cuộc- tiền đánh cuộc* (bất qui tắc) động từ bet, betted- đánh cuộc, đánh cá=to bet an someones winning+ đánh cuộc ai thắng=to bet against someones winning+ đánh cuộc ai thua!to bet on a certainty- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng!to bet ones … [Read more...] about Bet Có Nghĩa Là Gì?
Cheese Có Nghĩa Là Gì?
@cheese /tʃi:z/* danh từ- phó mát, bánh phó mát- vật đóng bánh (như phó mát)- sữa trớ ra (trẻ con)!big cheese- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng!to get the cheese- nếm mùi thất bại- bị bịp!hard cheese- (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn* nội động từ- trớ ra (trẻ con)* danh từ (thông tục)- the cheese thứ thượng hảo hạng, … [Read more...] about Cheese Có Nghĩa Là Gì?