@Resource- (Econ) Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.@resource /ri''sɔ:s/* danh từ- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)=to be at the end of one''s resources+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được- (số nhiều) tài nguyên=a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú- (số nhiều) tiềm lực … [Read more...] about Resources là gì?
Stations là gì?
@station /''steiʃn/* danh từ- trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)=coastguard station+ trạm canh gác bờ biển=to be assigned a station on the frontier+ được điều về một đồn ở biên giới=lifeboat station+ trạm tàu xuống cứu đắm- trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương)- nhà ga- đồn binh (Ân độ)- điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m)- (Uc) chỗ nuôi cừu- địa … [Read more...] about Stations là gì?
Quantity là gì?
@quantity /''kwɔntiti/* danh từ- lượng, số lượng, khối lượng- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều=quantities of people+ rất nhiều người!to buy in quantities- mua một số lớn, mua rất nhiều- (toán học); (vật lý) lượng=unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được=electric quantity+ điện … [Read more...] about Quantity là gì?
Cooping là gì?
@coop /ku:p/* danh từ- lồng gà, chuồng gà- cái đó, cái lờ (bắt cá)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) nhà tù, trại giam=to fly the coop+ trốn khỏi nhà tù* ngoại động từ- nhốt gà vào lồng (chuồng)- ((thường) + up, in) giam, nhốt lại=a cold has kept me cooped up all day in the house+ cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà, … [Read more...] about Cooping là gì?
Be là gì?
@be /bi:/* (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)- thì, là=the earth is round+ quả đất (thì) tròn=he is a teacher+ anh ta là giáo viên- có, tồn tại, ở, sống=there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc=are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không=to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn … [Read more...] about Be là gì?
Tending là gì?
@tend /tend/* ngoại động từ- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn=to tend a patient+ chăm sóc người bệnh=to tend a garden+ chăm nom khu vườn=to tend a machine+ trông nom giữ gìn máy móc* nội động từ- (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ=to tend upon someone+ phục vụ ai- quay về, xoay về, hướng về, đi về- hướng tới, nhắm tới=all their efforts tend to the … [Read more...] about Tending là gì?
Plight là gì?
@plight /plait/* danh từ- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)=to be in a sad (sorry) plight+ ở trong hoàn cảnh đáng buồn=to be in a hopeless plight+ ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng- (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)* ngoại động từ- văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền=to plight one''s faith+ hứa hẹn trung thành=plighted word+ lời hứa … [Read more...] about Plight là gì?
Enlightened là gì?
@enlightened /inlaitnd/* tính từ- được làm sáng tỏ, được mở mắt- được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...@enlighten /inlaitn/* ngoại động từ- làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)- ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...- (thơ ca) soi sáng, rọi đèn, … [Read more...] about Enlightened là gì?
Trees là gì?
@tree /tri:/* danh từ- cây- (tôn giáo) giá chữ thập- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)- biểu đồ hình cây, cây=a genealogical tree+ cây phả hệ!at the top of the tree- ở bậc cao nhất của ngành nghề!to be up a treen- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng* ngoại động từ- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây=the dog treed the cat+ con chó làm cho con mèo phải … [Read more...] about Trees là gì?
Wipe là gì?
@wipe /waip/* danh từ- sự lau, sự chùi- (từ lóng) cái tát, cái quật- (từ lóng) khăn tay* ngoại động từ- lau, chùi=to wipe one''s face+ lau mặt=to wipe something dry+ lau khô một vật gì=to wipe one''s eyes+ lau nước mắt, thôi khóc!to wipe at- (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn!to wipe away- tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)!to wipe off- lau đi, lau sạch, tẩy … [Read more...] about Wipe là gì?