@convergence /kənvə:dʤəns/* danh từ (vật lý); (toán học)- sự hội tụ- độ hội tụ@convergence- (Tech) hội tụ; độ hội tụ@convergence- [sự, tính] hội tụ- c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi- c. in mean hội tụ trung bình- c. in measurre hội tụ theo độ đo- c. in probability hội tụ theo xác suất- c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số- absolute c. tính hội tụ tuyệt … [Read more...] about Convergence Có Nghĩa Là Gì?
Cascade Có Nghĩa Là Gì?
@cascade /kæskeid/* danh từ- thác nước- (vật lý) tầng, đợt=distillation cascade+ tầng cất=hard cascade+ đợt cứng- màn ren treo rủ* nội động từ- đổ xuống như thác, chảy như thác@cascade- (Tech) tầng (nối tiếp, nối tầng, ghép tầng@cascade- tầng, cấp, … [Read more...] about Cascade Có Nghĩa Là Gì?
Conversant Có Nghĩa Là Gì?
@conversant /kənvə:sənt/* tính từ- thân mật, thân thiết=conversant with someone+ thân mật với ai, thân thiết với ai- biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)=not yet conversant with the new rules+ chưa biết những điều lệ mới=conversant with something+ thạo việc gì- (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới); … [Read more...] about Conversant Có Nghĩa Là Gì?
Bold Có Nghĩa Là Gì?
@bold /bould/* tính từ- dũng cảm, táo bạo, cả gan- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh- rõ, rõ nét=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi- dốc ngược, dốc đứng=bold coast+ bờ biển dốc đứng!as bold as brass- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu!to make [so] bold [as] to- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)!to put a bold face on sommething- (xem) face@bold- … [Read more...] about Bold Có Nghĩa Là Gì?
Burnt Có Nghĩa Là Gì?
@burnt /bə:nt/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn* tính từ- bị cháy, bị đốt, khê- rám nắng, sạm nắng (da...)- nung chín (đất sét...)!burnt child dreads the fire- (xem) fire@burn /bə:n/* danh từ- (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối* danh từ- vết cháy, vết bỏng* (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned- đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng=to burn coal in a … [Read more...] about Burnt Có Nghĩa Là Gì?
Bankrupt Có Nghĩa Là Gì?
@bankrupt /bæɳkrəpt/* danh từ- người vỡ nợ, người phá sản- (thông tục) người mắc nợ không trả được* tính từ- vỡ nợ, phá sản=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản- thiếu, không có, mất hết=to be morally bankrupt+ không có đạo đức=to be bankrupt of ones honour+ bị mất hết danh dự* ngoại động từ- làm vỡ nợ, làm phá sản, … [Read more...] about Bankrupt Có Nghĩa Là Gì?
Blue-Stone Có Nghĩa Là Gì?
@blue-stone /blu:stoun/ * danh từ - đồng sunfat, Blue-stone là gì Đây là tên gọi của một loại Đồng Sunfat (Danh từ). Là dạng tinh thể màu xanh của đồng Sunfat Ex: Many industries use the Blue-stone as a production material. (Rất nhiều ngành công nghiệp đã sử dụng đồng Sunfat làm vật liệu sản xuất) … [Read more...] about Blue-Stone Có Nghĩa Là Gì?
Armament Có Nghĩa Là Gì?
@armament /ɑ:məmənt/* danh từ- sự vũ trang- lực lượng vũ trang- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí=armament race+ cuộc chạy đua vũ trang=armament factory+ xưởng đúc vũ khí, … [Read more...] about Armament Có Nghĩa Là Gì?
Carp Có Nghĩa Là Gì?
@carp /kɑ:p/* danh từ- (động vật học) cá chép* nội động từ- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc=carping criticism+ sự phê bình xoi mói, … [Read more...] about Carp Có Nghĩa Là Gì?
Calm Là Gì? Phân biệt Calm, Camp và Cancel
Calm là một từ rất thông dụng trong Tiếng Anh. Từ này có thể là Tính từ, Danh từ hoặc Động từ. Ý nghĩa của Calm rất đa dạng, cùng tìm hiểu cụ thể trong bài viết này. Đừng quên đọc phần cuối bài viết: Phân biệt To Calm, To Camp và To Cancel nhé!Calm là gì? @calm /kɑ:m/ * tính từ- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển) - bình tĩnh, điềm … [Read more...] about Calm Là Gì? Phân biệt Calm, Camp và Cancel