@dub /dʌb/* danh từ- vũng sâu (ở những dòng suối)- (từ lóng) vũng lầy; ao* ngoại động từ- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm- bôi mỡ (vào da thuộc)- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)* ngoại động từ- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim, … [Read more...] about Dub là gì?
Nicks là gì?
@nick /nik/* danh từ- nấc, khía!in the nick [of time]- đúng lúc* ngoại động từ- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)- đoán trúng (sự thật)- gieo (súc sắc) trúng số to- (từ lóng) ăn cắp, xoáy* nội động từ- (nick in) chặn ngang (chạy đua)- (nick with) giao phối (động vật)', … [Read more...] about Nicks là gì?
Darkest là gì?
@dark /dɑ:k/* tính từ- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám=it is gretting dark+ trời bắt đầu tối=a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao=a dark sky+ bầu trời u ám- ngăm ngăm đen, đen huyền=a dark skin+ da ngăm đen=dark eyes+ mắt huyền- thẫm sẫm (màu)- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch=a dark future+ tương lai mờ mịt- tối tăm, dốt nát, ngu dốt=in the … [Read more...] about Darkest là gì?
Bangs là gì?
@bang /bæɳ/* danh từ- tóc cắt ngang trán* ngoại động từ- cắt (tóc) ngang trán* danh từ- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn=to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái* ngoại động từ- đánh mạnh, đập mạnh=to bang ones first on the table+ đập bàn thình thình- nện đau, đánh, đấm- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn* nội động từ- sập mạnh; nổ vang=the gun banged+ tiếng súng nổ … [Read more...] about Bangs là gì?
Crystals là gì?
@crystal /kristl/* danh từ- tinh thể=single crystal+ tinh thể đơn=organic crystal+ tinh thể hữu cơ- pha lê; đồ pha lê- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê@crystal- (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh@crystal- tinh thể; bán dẫn, … [Read more...] about Crystals là gì?
Welds là gì?
@weld /weld/* danh từ- (kỹ thuật) mối hàn* ngoại động từ- (kỹ thuật) hàn=to weld a boiler+ hàn một nồi hi- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau* nội động từ- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn', … [Read more...] about Welds là gì?
Crippled là gì?
@cripple /kripl/* danh từ- người què- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)* ngoại động từ- làm què, làm tàn tật- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại=the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng- (nghĩa bóng) làm tê liệt=to cripple someones efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai* nội động từ- (+ along) đi khập khiễng, … [Read more...] about Crippled là gì?
Re- là gì?
@re-- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- kháng cự- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- … [Read more...] about Re- là gì?
Aborts là gì?
@abort /əbɔ:t/* nội động từ- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (sinh vật học) không phát triển, thui* ngoại động từ- làm sẩy thai, phá thai@abort- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở, … [Read more...] about Aborts là gì?
Đương nhiệm tiếng Anh là gì?
- present; on active service/duty; in office; incumbent|= các tổng thống mỹ từ trần khi đương nhiệm : william henry harrison, zachary taylor, warren g harding và franklin delano roosevelt us presidents who died in office : william henry harrison, … [Read more...] about Đương nhiệm tiếng Anh là gì?