@rosy /''rouzi/* tính từ- hồng, hồng hào=rosy cheeks+ má hồng- (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng', … [Read more...] about Rosy là gì?
Encores là gì?
@encore /ɔɳkɔ:/* thán từ- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!* danh từ- (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)* ngoại động từ- (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại, … [Read more...] about Encores là gì?
Ngắn gọn tiếng Anh là gì?
- brief|= chúng tôi trao đổi ngắn gọn trong giờ giải lao we exchanged a few brief words in the interval|= kể chuyện gì thật ngắn gọn to relate something briefly/in a few words|- concise; succinct|= lối văn ngắn gọn a succinct style … [Read more...] about Ngắn gọn tiếng Anh là gì?
Nơm nớp tiếng Anh là gì?
- (be) on tenterhooks, (be) in a state of suspense|= con đi lâu, cả nhà lo nơm nớp to be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return|- fearful, nervous, apprehensive apprehensively|= nơm nớp lo nguy hiểm apprehensive of … [Read more...] about Nơm nớp tiếng Anh là gì?
Racket là gì?
@racket /''rækit/* danh từ- (như) racquet- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo=to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng=a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng=to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền- cơn thử thách=to stand the … [Read more...] about Racket là gì?
Initiating là gì?
@initiate /i''niʃiit/* danh từ- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo* tính từ- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo* ngoại động từ- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng- vỡ lòng, khai … [Read more...] about Initiating là gì?
Partisan là gì?
@partisan /,pɑ:ti''zæn/* danh từ- người theo một đảng phái, đảng viên- người ủng hộ=partisan of peace+ người ủng hộ hoà bình- đội viên du kích- (sử học, quân đội viên đội biệt động- (định ngữ) có tính chất đảng phái=in a partisan spirit+ với óc đảng phái* danh từ- (sử học) cây thương dài, trường thương', … [Read more...] about Partisan là gì?
Technicality là gì?
@technicality /''tekni''kæliti/* danh từ- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn=building technicalities+ những chi tiết chuyên môn về xây dựng- thuật ngữ chuyên môn- sự phân biệt về chuyên môn- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn', … [Read more...] about Technicality là gì?
Railroading là gì?
@railroading* danh từ- việc kinh doanh ngành đường sắt@railroad /''reilroud/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa* ngoại động từ- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa- xây dựng đường sắt- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai* nội động từ- đi du lịch … [Read more...] about Railroading là gì?
Dub là gì?
@dub /dʌb/* danh từ- vũng sâu (ở những dòng suối)- (từ lóng) vũng lầy; ao* ngoại động từ- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm- bôi mỡ (vào da thuộc)- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)* ngoại động từ- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim, … [Read more...] about Dub là gì?