Từ điển Anh - Việt: Caked có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go (sell) like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have ones cake baked- sống sung … [Read more...] about Caked là gì?
Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Khẳng định: S + will + have + been +V-ing Phủ định: S + will not/ won’t + have + been + V-ing Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing? Yes, S + will. No, S + won’t. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong … [Read more...] about Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Từ điển tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Từ điển tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?từ điển: - lexicon; glossary; dictionary|= tra từ điển ngôn ngữ để phân biệt các cách dùng một từ nào đó to consult a language dictionary so as to distinguish the usages of a particular term|= biên soạn từ điển văn học việt nam 2000 trang to compi … [Read more...] about Từ điển tiếng Anh là gì?
5 phương pháp nhớ từ vựng Tiếng Anh nhanh chóng
Nhớ từ vựng là một trong những thách thức quan trọng khi học Tiếng Anh. Mỗi từ mới chứa trong nó một cửa sổ mở ra vô vàn cơ hội giao tiếp và hiểu biết. Tuy nhiên, việc nhớ và áp dụng từ vựng đôi khi có thể gặp khó khăn. Để giúp bạn vượt qua điều này, hãy cùng khám phá những phương pháp nhớ từ vựng Tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả dưới đây. 1. Đặt mục tiêu khi học từ … [Read more...] about 5 phương pháp nhớ từ vựng Tiếng Anh nhanh chóng
TO BE AWAY, TO BE BEFORE SB
TO BE AWAY, TO BE BEFORE SBCách sử dụng To be away, to be before sb: To be away:Nói đến thời điểm khi bạn vắng nhà, đặc biệt là khi bạn trong kỳ nghỉ hoặc trong một chuyến đi công tác. Ví dụ:We’ll be away for the month of August.(Chúng tôi sẽ đi xa vào khoảng tháng tám).He is away on business at the moment.(Lúc này anh ta đang đi công … [Read more...] about TO BE AWAY, TO BE BEFORE SB
TỪ ĐỂ HỎI ĐI VỚI TO-INFINITIVE
TỪ ĐỂ HỎI ĐI VỚI TO-INFINITIVECách dùng TỪ ĐỂ HỎI ĐI VỚI TO-INFINITIVEI don’t know what I should do.Tôi không biết nên làm gì.I don’t know what to do.Sam can’t decide whether she should go or stay home.Sam không thể quyết định sẽ đi hay ở nhà.Sam can’t decide whether to go or (to) stay home.Please tell me how I can get to the bus … [Read more...] about TỪ ĐỂ HỎI ĐI VỚI TO-INFINITIVE
CẤU TRÚC THERE + BE
CẤU TRÚC THERE + BETHERE + BE – There + be (is/are/was/were/has been/have been/had been/will be/… (có cái gì đó): dùng khi nói về một điều gì đó cho lần đầu tiên hoặc nói rằng nó tồn tại.There’s a new restaurant on Main Street. (Không dùng: A new restaurant is on Main Street).Có một nhà hàng mới mở trên đường Main.The trip took a long … [Read more...] about CẤU TRÚC THERE + BE
Các ngôi thứ trong tiếng Anh số ít số nhiều: cách dùng, cách chia
Các ngôi thứ trong tiếng Anh là ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Vì nó quan trọng nên sẽ ảnh hưởng đến các cấu trúc ngữ pháp khác, vì thế các bạn cần nắm rõ cấu trúc cũng như, cách dùng của ngữ pháp này 1. Các ngôi thứ trong tiếng Anh Ngôi thứ trong tiếng Anh được chia làm 2 dạng là số ít và số nhiều. Số ít: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi … [Read more...] about Các ngôi thứ trong tiếng Anh số ít số nhiều: cách dùng, cách chia
Spelt là gì?
Từ điển Anh - Việt: Spelt có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@spelt /spelt/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell* danh từ- (thực vật học) lúa mì xpenta@spell /spel/* danh từ- lời thần chú- bùa mê=under a spell+ bị bùa mê- sự làm say mê; sức quyến rũ=to cast a spell on+ làm say mê* ngoại động từ spelled, spelt- viết vần, đánh vần; viết theo … [Read more...] about Spelt là gì?
Một số từ vựng tiếng Anh thú vị mới được cập nhật vào từ điển Oxford –
Từ điển Oxford thường cập nhật những từ vựng mới, những thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian theo xu hướng sử dụng ngôn ngữ của con người. Chúng ta cùng cập nhập một số từ vựng mới mẻ nhé. Từ điển Oxford Những từ vựng thú vị được cập nhận vào từ điển Oxford 1. Mx (bao gồm Mr/Ms/Mrs/Miss) Mx /mɪks/ (n): A title used before a person’s surname or full name by those who wish to … [Read more...] about Một số từ vựng tiếng Anh thú vị mới được cập nhật vào từ điển Oxford –