@analogy /ənælədʤi/* danh từ- sự tương tự, sự giống nhau=an analogy to (with)+ sự tương tự với=an analogy between+ sự tương tự đồng giữa- (triết học) phép loại suy- (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)@analogy- (Tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn@analogy- sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự - membrane a. tương tự màng, … [Read more...] about Analogies là gì?
Shrunk là gì?
@shrunk /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /''ʃrʌɳkən/- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình- lùi lại, lùi bước, chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co (vải...)* danh từ- sự co lại@shrink … [Read more...] about Shrunk là gì?
Knotted là gì?
@knotted* tính từ- có mấu- đầy mấu; xương xẩu@knot /nɔt/* danh từ- nút, nơ=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)=to gather in knots+ họp lại thành … [Read more...] about Knotted là gì?
Monumental là gì?
@monumental /,mɔnju''mentl/* tính từ- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm- vị đại, đồ sộ, bất hủ=a monumental work+ một tác phẩm vĩ đại- kỳ lạ, lạ thường=monumental ignorance+ sự ngu dốt lạ thường', … [Read more...] about Monumental là gì?
Side là gì?
@side /said/* danh từ- mặt, bên=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt=two sides of house+ hai bên cạnh nhà=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy=the right side of cloth+ mặt phải của vải=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời- (toán học) bề, cạnh=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành- triền núi; bìa rừng- sườn, … [Read more...] about Side là gì?
Acting là gì?
@acting /æktiɳ/* danh từ- hành động- (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch* tính từ- hành động- thay quyền, quyền=acting Prime Minister+ quyền thủ tướng@act /ækt/* danh từ- hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi=act of violence+ hành động bạo lực=act of madness+ hành động điên rồ- đạo luật=to pass an act+ thông qua một đạo luật=act … [Read more...] about Acting là gì?
Crisper là gì?
@crisper* danh từ- sắt uốn tóc@crisp /krips/* tính từ- giòn- (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát=a crisp style+ văn sinh động mạnh mẽ=crisp manners+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát- quăn tít, xoăn tít=crisp hair+ tóc quăn tít- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)=crisp air+ không khí mát lạnh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao* ngoại động từ- làm … [Read more...] about Crisper là gì?
Lightest là gì?
@light /lait/* danh từ- ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày=to stand in somebody''s light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì=in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này=to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời=to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá=to come to … [Read more...] about Lightest là gì?
Physics là gì?
@physics /''fiziks/* danh từ, số nhiều dùng như số ít- vật lý học@physic /''fizik/* danh từ- thuật điều trị; nghề y- (thông tục) thuốc=a dose of physic+ một liều thuốc* ngoại động từ- cho thuốc (người bệnh)', … [Read more...] about Physics là gì?
Tigress là gì?
@tigress /''taigris/* danh từ- hổ cái, cọp cái- (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông@tiger /''taigə/* danh từ- hổ, cọp- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ- người tàn bạo hung ác', … [Read more...] about Tigress là gì?