@lacing* danh từ- sự buộc- cái buộc- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng- (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi@lace /leis/* danh từ- dây, buộc, dải buộc- ren, đăng ten* ngoại động từ- thắt, buộc=to lace [up] one''s shoes+ thắt dây giày- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng … [Read more...] about Lacing là gì?
Frosting là gì?
@frosting /frɔstiɳ/* danh từ- lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)- sự rắc đường lên bánh- mặt bóng (trên kính, kim loại...)@frost /frɔst/* danh từ- sự đông giá- sương giá- sự lạnh nhạt- (từ lóng) sự thất bại* ngoại động từ- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)- phủ sương giá=frosted window-panes+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá- rắc đường lên=to frost a … [Read more...] about Frosting là gì?
Tripped là gì?
@trip /trip/* danh từ- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn- (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển=maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)- bước nhẹ- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân- (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân- mẻ cá câu được- (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả* nội … [Read more...] about Tripped là gì?
Đi chơi tiếng Anh là gì?
đi chơi: - to travel for pleasure; to go out|= tôi sẽ không bao giờ đi chơi với hắn nữa i'll never go out with him again|= nhiều người khoái xem ti vi hơn là đi chơi many people prefer watching tv to going out; many people prefer watching tv rather than g … [Read more...] about Đi chơi tiếng Anh là gì?
Ngửa tiếng Anh là gì?
ngửa: - with face upward, on one's back|= đồng tiền ngửa a coin lying with head upward|= ngã ngửa to fall flat on one's back|- turn upward|= ngửa mặt lên nhìn to turn one's face upwardand look, to look up|- supine; backwards|= ngã ngửa fall flat on on … [Read more...] about Ngửa tiếng Anh là gì?
Profound là gì?
@profound /profound/* tính từ- sâu, thăm thẳm=profound depths of the ocean+ đáy sâu thẳm của đại dương- sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý=a man of profound learning+ một người học vấn uyên thâm=profound doctrimes+ các học thuyết thâm thuý- say (giấc ngủ...)- rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)=a profound bow+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào- sâu sắc, hết sức, hoàn … [Read more...] about Profound là gì?
Sheer là gì?
@sheer /ʃiə/* tính từ- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối=it is sheer waste+ thật chỉ là phí công=a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được- dốc đứng, thẳng đứng=sheer coast+ bờ biển dốc đứng- mỏng dính, trông thấy da (vải)* phó từ- hoàn toàn, tuyệt đối- thẳng, thẳng đứng=torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên=to rise sheer from the water+ đâm … [Read more...] about Sheer là gì?
Vẫn tiếng Anh là gì?
vẫn: - still; yet|= tục lệ này vẫn còn lưu lại ở một số nước this custom still exists in certain countries|= chúng tôi vẫn chưa nhận được gì cả we still haven't received anything|- to keep; to remain; to stay|= vẫn mạnh giỏi to remain/keep i … [Read more...] about Vẫn tiếng Anh là gì?
Hired là gì?
@hired /haiəd/* tính từ- thuê; để cho thuê- (quân sự) đánh thuê@hire /haiə/* danh từ- sự thuê; sự cho thuê=for hire+ để cho thuê- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng* ngoại động từ- thuê; cho thuê (nhà...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)- trả công; thưởng!to hire out- cho thuê, cho mướn, … [Read more...] about Hired là gì?
Pouts là gì?
@pout /paut/* danh từ- (động vật học) cá nheo- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)!to be in the pouts- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu* ngoại động từ- bĩu môi* nội động từ- bĩu môi, trề môi- bĩu ra, trề ra (môi)', … [Read more...] about Pouts là gì?