* ngoại động từ
– mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
=his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng
=to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là
– làm ra vẻ, giả bộ
=to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ
=to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
– cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng,
thừa nhận
=lets assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng
– nắm lấy, chiếm lấy
=to assume power+ nắm chính quyền
– đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
=to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm
!to assume measures
– áp dụng những biện pháp
!to assume the offensive
– (quân sự) chuyển sang thế tấn công
@assume
– (Tech) giả định, giả sử; đảm nhận
@assume
– giả thiết; thừa nhận,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.