* danh từ
– sự ngon miệng, sự thèm ăn
=to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
=to spoil (take away) someones appetite+ làm ai ăn mất ngon
=to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng
=to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
– lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
=appetite for reading+ sự ham đọc sách
!appetite comes with eating
– (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm
!sexual appetite
– tình dục
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.