* danh từ
– râu (của sâu bọ)
– radiô anten
* danh từ
– râu (của sâu bọ)
– radiô anten
@antenna
– (Tech) ăngten, dây trời
@antenna
– anten
– umbrella a. (kỹ thuật) anten đo,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– râu (của sâu bọ)
– radiô anten
* danh từ
– râu (của sâu bọ)
– radiô anten
@antenna
– (Tech) ăngten, dây trời
@antenna
– anten
– umbrella a. (kỹ thuật) anten đo,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.