* danh từ
– (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
=to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
=to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
– (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.