@advisable /ədvaizəbl/ * tính từ – nên, thích hợp, đáng theo =I do not think it advisable for you to go+ tôi nghi advisable là anh không nên đi – khôn, khôn ngoan,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.