* tính từ
– làm nhanh thêm
– gia tốc
=accelerating force+ (vật lý) lực gia tốc
* ngoại động từ
– làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
– rảo (bước)
=to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước
* nội động từ
– tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
– gia tốc
@accelerate
– tăng tốc, gia tốc, làm nhanh,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.