* danh từ
– sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
– tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối…)
=the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối
* nội động từ
– rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng…)
=to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn
=to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột
– trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
=shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
=the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
!to groan down
– lầm bầm phản đối (ai…) bắt im đi
=to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
!to groan for
– mong mỏi, khao khát (cái gì)
!to groan out
– rên rỉ kể lể (điều gì)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.