* danh từ
– thợ lắp ráp (máy)
– người thử quần áo (cho khách hàng)
* danh từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)
– cơn (đau)
=a fit of coughing+ cơn ho
=a fit of laughter+ sự cười rộ lên
– sự ngất đi, sự thỉu đi
=to fall down in a fit+ ngất đi
– đợt
=a fit of energy+ một đợt gắng sức
– hứng
=when the fit is on one+ tuỳ hứng
!to beat somebody into fits
!to give somebody fits
– đánh thắng ai một cách dễ dàng
!by fits and starts
– không đều, thất thường, từng đợt một
!to give someone a fit
– làm ai ngạc nhiên
– xúc phạm đến ai
!to throw a fit
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
* danh từ
– sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa
– kiểu cắt (quần áo) cho vừa
– cái vừa vặn
=to be a tight fit+ vừa như in
=to be a bad fit+ không vừa
* tính từ
– dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng
=not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó
=a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp
– đúng, phải
=it is not fit that one treats ones friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng
– sãn sàng; đến lúc phải
=to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ
– mạnh khoẻ, sung sức
=to feel fit+ thấy khoẻ
=to look fit+ trông khoẻ
=to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức
– bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)
– (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi
=to laugh fit to split ones side+ cười đến vỡ bụng
!not fit to hold a candle to
– candle
* ngoại động từ
– hợp, vừa
=this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa
– làm cho hợp, làm cho vừa
=to fit oneself for ones tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ
– lắp
=to fit a spoke+ in lắp một nan hoa
* nội động từ
– vừa hợp
=your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa
– thích hợp, phù hợp, ăn khớp
=his plan doesnt fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh
!to fit in
– ăn khớp; khớp với
– làm cho khớp với
!to fit on
– mặc thử (quần áo)
=to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng
!to fit out
!to fit up
– trang bị
– sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)
!to fit like a glove
– (xem) glove
@fit
– thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.