* danh từ
– sắt uốn tóc
* tính từ
– giòn
– (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
=a crisp style+ văn sinh động mạnh mẽ
=crisp manners+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
– quăn tít, xoăn tít
=crisp hair+ tóc quăn tít
– mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
=crisp air+ không khí mát lạnh
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao
* ngoại động từ
– làm giòn, rán giòn (khoai…)
– uốn quăn tít (tóc)
– làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
* nội động từ
– giòn (khoai rán…)
– xoăn tít (tóc)
– nhăn nheo, nhàu (vải)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.