* danh từ
– phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ
=to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ
=the laws of gravity+ những định luật về trọng lực
=the laws of football+ luật bóng đá
=the laws of painting+ quy tắc hội hoạ
=economic laws+ quy luật kinh tế
=the law of supply and demand+ luật cung cầu
– pháp luật, luật
=everybody is equal before the law+ tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
=to settle a matter without going to law+ hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
=to put the law into force; to carry out the law+ phạm luật
=to keep the law; to keep within the law+ tuân giữ pháp luật
=commercial law; law merchant+ luật thương mại
=maritime law+ luật hàng hải
=international law; the law of nations+ luật quốc tế
– luật học; nghề luật sư
=to read (study) law+ học luật
=law student+ học sinh đại học luật
!Doctor of Laws
– tiến sĩ luật khoa
=to fellow the law; to practise the law; to go in for the law+ làm nghề luật sư
– toà án, việc kiện cáo
=court of law+ toà án
=to be at law with somebody+ kiện ai
=to go law+ ra toà án, nhờ đến pháp luật
=to go to law with someone; to have the law of someone+ kiện ai, đưa ai ra toà
– giới luật gia
– (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường…)
!law and order
– anh ninh trật tự
!to be a law into oneself
– làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ
!to give [the] law to somebody
– bắt ai phải làm theo ý mình
!to lay down the law
– nói giọng oai quyền, ra oai
!necessity (need) knows no law
– tuỳ cơ ứng biến
@law
– luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
– l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng
– l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố
– l. of association luật kết hợp
– l. of commutation luật giao hoán
– l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng
– l. of contradiction (logic học) luật mâu thuẫn
– l. of cosines định lý côsi
– l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối
– l. of double logarithm luật lôga lặp
– l. of errors luật sai số
– l. of excluded middle luật bài trung
– l. of experience (điều khiển học) luật kinh nghiệm
– l. of friction định luật ma sát
– l. of great numbers luật số lớn
– l. of identity (logic học) luật đồng nhất
– l. of indices luật chỉ số
– l. of inertia định luật quán tính
– l. of interated logarithm luật lôga lặp
– l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha
– l. of nature quy luật tự nhiên
– l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
– l. of requisite variety (điều khiển học) luật yêu cầu nhiều vẻ
– l. of signs luật đấu
– l. of sines (hình học) định lý sin
– l. of small numbers (điều khiển học) luật số bé, phân phối Poatxông
– l. of sufficient reason (logic học) luật đủ lý
– l. of supply and demand (toán kinh tế) quy luật cung và cầu
– l. of tangents định lý tang
– l. of the lever (cơ học) định luật đòn bẩy
– l. of the mean (giải tích) định lý trung bình
– l. of thought (logic học) luật tư duy
– l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn
– l. of zero (thống kê) luật không
– absorption l. (đại số) luật hút thu
– cancellation l. luật giản ước
– commutative l. luật giao hoán
– complementarity l. (đại số) luật bù
– composition l. luật hợp thành
– conservation l. định luật bảo toàn
– cosine l. định lý côsin
– distribution l. luật phân phối
– dualization l. luật đối ngẫu
– elementary probability l. mật độ phân phối xác suất
– error l. luật sai số, luật độ sai
– exponential l. luật số mũ
– gas l. (vật lí) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
– hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
– index l.s luật chỉ số
– inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
– non-commutative l. luật không giao hoán
– normal l. of composition hh(đại số) luật hợp thành chuẩn tắc
– one- side distribuutive l. luật phân phối một phía
– parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực
– probability l. luật xác suất
– quasi-stable l. luật tựa ổn định
– reciprocity l. luật thuận nghịch
– reduced l. luật rút gọn
– reflexive l. luật phản xạ
– semi-stable l. luật nửa phân phối
– strong l. of large numbers luật mạnh số lớn
– transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]
– trichotomy l. (đại số) luật tam phân‘,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.