* tính từ+ (retrogressive) /,retrou”gresiv/
– lùi lại, thụt lùi
– thoái hoá, suy đồi
– (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
– ngược, nghịch
=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược
– (quân sự) rút lui, rút chạy
* danh từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
– khuynh hướng lạc hậu
* nội động từ
– đi giật lùi, lùi lại
– (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
– thoái hoá, suy đồi
– (quân sự) rút lui, rút chạy
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.