* ngoại động từ
– bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng
=to abandon ones wife and children+ ruồng bỏ vợ con
=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng…)
* danh từ
– sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
=with abandon+ phóng túng
@abandon
– (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ),
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.