* tính từ
– hồng, hồng hào
=rosy cheeks+ má hồng
– (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui
=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.