* danh từ
– người theo một đảng phái, đảng viên
– người ủng hộ
=partisan of peace+ người ủng hộ hoà bình
– đội viên du kích
– (sử học,
quân đội viên đội biệt động
– (định ngữ) có tính chất đảng phái
=in a partisan spirit+ với óc đảng phái
* danh từ
– (sử học) cây thương dài, trường thương
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.